Ở Kyoto, một ngôn ngữ độc đáo đã được sử dụng từ thời xa xưa, gọi là "kyokotoba". Không chỉ khác biệt về cách biểu đạt, mà ngữ điệu cũng rất đặc trưng, mang lại ấn tượng thanh lịch và tao nhã. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu một cách tổng quát và dễ hiểu về "Kyokotoba", như đặc điểm cơ bản, cách chào hỏi phù hợp và cụm từ hữu ích tại các điểm du lịch.
* Nếu bạn mua hoặc đặt chỗ cho các sản phẩm được giới thiệu trong bài viết, một phần doanh số bán hàng sẽ có thể được hoàn lại cho FUN!JAPAN.
😄Trải nghiệm chuyến đi Nhật Bản thuận tiện hơn với NAVITIME eSIM!👉Nhấp vào đây
🚅Đặt vé tàu Shinkansen tại NAVITIME Travel!👉Nhấp vào đây
"Kyokotoba" là phương ngữ như thế nào?
"kyokotoba" được nói ở khu vực Kyoto. Kyoto từng là "thủ đô của Nhật Bản" trong một thời gian dài, từ thời Heian đến Minh Trị Duy tân. Ngày nay, nó được coi là một phương ngữ, nhưng vào thời điểm đó, "Kyokotoba" là "ngôn ngữ tiêu chuẩn".
Ngoài ra, không giống như "Kyoto-ben" - phương ngữ Kyoto, "Kyokotoba" là ngôn ngữ được sử dụng bởi những người đã sống ở Kyoto từ xưa, được họ sử dụng hàng ngày, chứa đựng sự ấm áp, lịch sự, tinh tế, phản ánh sâu sắc lịch sử và văn hóa của Kyoto.
Tuy nhiên, giống như các phương ngữ khác, “Kyokotoba” cũng đang dần mai một bởi sự thay đổi trong cơ cấu xã hội và lối sống. Có ví dụ như: Các từ như "しょうびんな (shobinna)" - "nghèo", "なんぎな (nangina)" - "rắc rối" và "けなりい (kenarii)" có nghĩa là "đố kỵ".
Trên thực tế, có hai loại kyokotoba
Thực tế, kyokotoba chia làm 2 nhánh: "goshokotoba" được sử dụng bởi những cung nữ phục vụ hoàng gia và các gia đình quý tộc, còn "machikatakotoba" được sử dụng hàng ngày trong dân chúng. Trong đó, "Machikatakotoba" bao gồm "Shokuninkotoba" được dùng ở Nishijin, nơi được biết đến với nghề dệt Nishijin, "Hanamachikotoba" ở Gion và "Muromachi Shoninkotoba" ở phố bán buôn Muromachi.
Các từ kyokotoba thường gặp
Khi tham quan Kyoto, bạn có thể nghe được từ "おおきに(okini)", có nghĩa là "cảm ơn". Nó được cho là có nguồn gốc từ từ "大きにありがたし(okiniarigatashi)", mang nghĩa "cảm ơn sâu sắc". Ngoài ra, khi bạn bước vào một cửa hàng lưu niệm, bạn sẽ nghe thấy "おいでやす(oideyasu)" và "おこしやす(okoshiyasu)". Cả hai đều có nghĩa là "chào mừng".
Đặc điểm của "Kyokotoba": So sánh kỹ lưỡng sự khác biệt so với ngôn ngữ phổ thông!
kyokotoba có những đặc điểm riêng về ngữ điệu, kết thúc và cách diễn đạt.
Đặc trưng 1: Lối nói uyển chuyển, biểu đạt vòng vo
Nó được đặc trưng bởi việc không trực tiếp truyền đạt những gì muốn nói, mà sử dụng các cụm từ uyển chuyển được bao bọc bởi nhiều lớp. Ví dụ, khi muốn nói, "Tôi nghĩ điều đó là tốt", họ có thể diễn đạt là, "Việc đó chắc hẳn là một điều tốt phải không?" Ngoài ra, "những người thú vị" ngụ ý "những người kì lạ" và "bạn có thể làm bất cứ điều gì bạn muốn" ngụ ý "đừng kéo tôi vào việc đó".
Đặc trưng 2: lối diễn đạt độc đáo như "lặp từ", "kéo dài âm" và "biến âm với chữ u"
Các từ như "Takai" (cao) hay "Atsui (nóng)" được lặp lại thành từ láy "takai takai" hay "atsui atsui" để biểu đạt. Điều này được gọi là "jogo". Một đặc điểm khác của Kyokotoba là cách kéo dài khi phát âm các nguyên âm, "かあ(kaa) - muỗi", "きい(kii) - cây" và "けえ(kee) - tóc", được gọi là “chōongo” ( kéo dài âm). Cũng có các cách nói mà âm trong từ hoặc ở cuối từ bị biến đổi thành âm “u” (biến âm u), ví dụ như “tròn” (丸い – marui) nói thành “maruu (まるう)”, “cay” (辛い – karai) nói thành “karou (かろう)”.
Đặc trưng 3: Sự khác biệt trong biểu đạt
Một số từ Kyokotoba có thể được thay thế trực tiếp bằng các từ trong ngôn ngữ phổ thông, nhưng cũng có những cách diễn đạt độc đáo không được tìm thấy trong ngôn ngữ thông thường. Ví dụ, “okini” (おおきに) nghĩa là “cảm ơn”, “ikezu” (いけず) là “xấu tính”, “hokasu” (ほかす) có nghĩa là “vứt đi”. Ngoài ra, dạng mệnh lệnh như “shinasai” (しなさい – hãy làm) trong ngôn ngữ thông thường sẽ trở thành “shiyoshi” (しよし) trong tiếng Kyoto.
Đặc trưng 4: Sự khác biệt về ngữ điệu
Ngữ điệu trong tiếng Kyoto rất đặc biệt. Ví dụ, từ “arigatou” (ありがとう – cảm ơn), trong tiếng chuẩn trọng âm rơi vào “ri”, nhưng trong tiếng Kyoto thì nhấn mạnh vào “tou”. Tổng thể ngữ điệu có nhịp điệu mềm mại, tạo ấn tượng nhẹ nhàng, thanh lịch và điềm tĩnh khi nghe.
Đặc trưng 5: Sự khác biệt về hậu từ
Khi nói kính ngữ, hậu tố động từ cũng có nét đặc trưng. Trong ngôn ngữ phổ thông, kính ngữ thường thêm “sareru” (される – được phép). Nhưng trong tiếng Kyoto thì thay bằng “shiharu” (しはる).
Ví dụ phổ biến khác là thêm “yasu” (やす) vào sau câu, như “souji shite okureyasu” (掃除しておくれやす) nghĩa là “xin hãy dọn dẹp giúp tôi”. So với ngôn ngữ thông thường, cách nói này tạo cảm giác nhẹ nhàng hơn.
Thêm nữa, khi thêm “hen” (へん) vào sau động từ, nếu nói với giọng xuống như “ikahen” (行かへん) nghĩa là “không đi”, còn nếu nói với giọng lên như “ikahen?” sẽ mang nghĩa là “anh/chị không đi à?” – tức là câu hỏi.
Đặc trưng 6: Một từ có nhiều ý nghĩa
Một trong những đặc điểm là có những từ với nhiều ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, các từ sau đây có 4 ~ 5 nghĩa.
"えらい(erai)"
1. Rất, nghiêm trọng, dữ dội
2. Không thể chấp nhận
3. Tuyệt vời, đáng ngưỡng mộ
4. Khó khăn, đau khổ, vất
"せんど(sendo)"
1. Rất nhiều
2. Hoàn toàn
3. Mỗi lần
4. Lâu
"あかん(akan)"
1. Đừng
2. Không hiệu
3. Vô dụng
4. Yếu
5. Không mở được
Đặc trưng 7: đẹp và thanh lịch
Người Kyoto thường tránh dùng lời lẽ thô lỗ, luôn cố gắng sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tao nhã. Câu mệnh lệnh như “mattete!” (待ってて! – đợi một chút) sẽ được nói thành “matteteya” (待っててや), nghe dịu dàng hơn.
18 cách biểu đạt bằng"Kyokotoba" mà bạn sẽ muốn thử, như "Okini" và "Hannari"

Dưới đây là một số từ Kyokotoba thực tế mà bạn có thể muốn sử dụng trong thời gian lưu trú ở Kyoto.
5 ời chào và cụm từ hội thoại cơ bản

1. おはようおかえり (ohayokaeri) / Ý nghĩa: Chúc đi đường bình an
Khi tiễn con cái (học sinh) đi học, trong tiếng Nhật chuẩn cha mẹ thường nói “いってらっしゃい” (Itterasshai – Chúc đi đường bình an), nhưng ở Kyoto người ta lại nói “おはようおかえり (ohayou okaeri)”. Trong đó, “おはよう (ohayou)” không có nghĩa là “chào buổi sáng” mà mang nghĩa “sớm”, còn “おかえり (okaeri)” là “về nhà”, ghép lại mang ý “Mong con sớm về nhà bình an”. Với người đi làm, người Kyoto còn thêm “やす (yasu)” để thể hiện sự lịch sự: “おはようおかえりやす (ohayo okaeriyasu)”.
2. おたのもうします (otanomōshimasu) / Ý nghĩa: Làm ơn, nhờ anh/chị
Từ này mang nghĩa tương tự như “お願いします (onegaishimasu)” trong tiếng Nhật chuẩn. “たのむ (tanomu)” vốn có gốc nghĩa là “chắp tay cầu nguyện”. Ví dụ: “これからもおたのもうします (korekaramo otanomoshimasu)” – “Từ giờ cũng mong được giúp đỡ”. Ngày nay, từ này vẫn được các Maiko và Geiko trong khu phố hoa sử dụng thường xuyên trong đời sống hàng ngày.
3. めっそうな (messōna) / Ý nghĩa: Không có chi, không dám đâu
Cách nói khiêm tốn để đáp lại lời khen như: “Anh học giỏi quá, tôi ghen tị ghê.” thì người Kyoto sẽ khiêm tốn đáp lại “めっそうな (ouna)”, mang hàm ý “Tôi đâu dám nhận lời khen ấy.”
4. すんまへん (summahen) / Ý nghĩa: Xin lỗi, cảm ơn
Là cách nói khác của “すみません (sumimasen) - xin ” nhưng nhẹ nhàng và thân thiện hơn. Ví dụ: “いつもお世話になりすんまへん (itsumo osewaninari summahen)” -Cảm ơn vì lúc nào cũng giúp đỡ tôi, “お先に失礼してすんまへん (osakini shitsureishite summahen)" - Xin phép về trước. Từ này có nguồn gốc từ “心が澄まない (kokoro ga manai)” – tâm chưa được trong sạch, nên có thể dùng cả khi xin lỗi lẫn khi cảm ơn.
5. かんがえときます (kangaetokimasu) / Ý nghĩa: Tôi xin phép từ chối
Trong tiếng Nhật chuẩn, cụm này nghĩa là “Tôi sẽ suy nghĩ thêm”, nhưng ở Kyoto, nó thường mang nghĩa là “Tôi xin phép không tham gia”. Cách từ chối nhẹ nhàng, không trực tiếp.
6. はんなり (hannari) / Ý nghĩa: Duyên dáng, tao nhã, rạng rỡ
gười vùng khác có thể nghĩ từ này nghĩa là “thư thái, nhẹ nhàng”, nhưng trong tiếng Kyoto nó thể hiện sự thanh lịch, sang trọng, tươi sáng. Thường được dùng để mô tả trang phục hoặc phong cách.
7 cụm từ hữu ích cho các cửa hàng và điểm du lịch

1. おいでやす (oideyasu) / Ý nghĩa: Xin mời vào, chào mừng quý khách
Là câu chào thường nghe thấy khi bước vào các cửa hàng lưu niệm ở Kyoto, mang nghĩa “Chào mừng quý khách đến với chúng tôi”.
Một cách diễn đạt lịch sự hơn sẽ là "おこしやす(okoshiyasu)". Ngoài ra còn có thể nói "おいでやしとくれやす(oideyashitokureyasu)" hay "ようこそおこしやしとくれやした(yokoso okoshiyashitokureyashita)".
Cũng như おいでやす (oideyasu), các cụm từ kính ngữ trong Kyokotoba thường có tiền tố "お(o)" và hậu tố "やす(yasu)", như "お読みやす(oyomiyasu)" và お書きやす(okakiyasu)".
2. おこしやす (okoshiyasu) / Ý nghĩa: Xin chào quý khách (lịch sự hơn)
Một cách diễn đạt lịch sự hơn おいでやす (oideyasu). "おこしやす (okoshiyasu)" là viết tắt của từ "ようお越しやした(yo okoshiyashita)", mang nghĩa "chào mừng" trang trọng hơn. Nó được sử dụng cho những khách hàng đã đặt chỗ trước hoặc những người đang chờ đợi chuyến thăm của họ và nó là một biểu hiện thể hiện cảm giác chào đón hơn.
3. おおきに (ookini) / Ý nghĩa: Cảm ơn
"おおきに (ookini) " biểu thị ý nghĩa của lòng biết ơn. Ban đầu, nó là "おおきに(大変、大いに)ありがとう(okiniarigato)", nhưng được rút gọn thành "おおきに (ookini)" nghĩa là "cảm ơn".
4. うつる (utsuru) / Ý nghĩa: Hợp, phù hợp
Nếu bạn đang ở một cửa hàng quần áo và nhân viên nói, ""その洋服の柄はよううつってますな(sono yofukunogaraha youtsuttemasuna)", điều đó có nghĩa là, "Nó trông rất hợp với bạn". "うつる (utsuru)" có nghĩa là "trông phù hợp", xuất phát từ nghĩa gốc “hình dáng của một vật được phản chiếu lại nguyên vẹn lên vật khác”, hay “hiện ra trong mắt”.
5. ごめんやす(gomenyasu)/Ý nghĩa: Xin chào
Là một lời chào đơn giản tương đương với “xin lỗi làm phiền một chút”. Ví dụ: 「ごめんやす、奥さんいらっしゃいますか(gomenyasu, okusan irasshaimasuka)」 – “Xin chào, có bà nhà ở nhà không ạ?”. Từ này được dùng khi bước vào hoặc ra khỏi nhà, cửa tiệm, hay khi đi ngang qua trước mặt người khác. Đây là cách nói lịch sự hơn so với 「すんまへん(sunmahen)」.
6. よろしゅうおあがり(yoroshu oagari)/Ý nghĩa: Cảm ơn vì đã dùng bữa
Là lời đáp lại sau khi người khác nói "Gochisōsama" – “Cảm ơn vì bữa ăn”. Trong đó hàm ý “Cảm ơn vì đã dùng bữa”.
5 cụm từ để thể hiện cảm xúc và tình huống

1. かんにんえ(kannin e)/Ý nghĩa: Xin lỗi, hãy tha thứ cho tôi
Là cách nói “Xin lỗi”, “Hãy tha thứ cho tôi”. Ví dụ: 「えらい遅うなってしもて、かんにん、かんにん(erai osou natte shimote, kannin, kannin)」 – “Xin lỗi vì đến trễ quá trời, tha lỗi cho tôi nha”. Có thể dùng không có đuôi “e”, chỉ đơn giản là"kannin".
2. おきばりやす(okibariyasu)/Ý nghĩa: Hãy cố gắng lên nhé
Ví dụ: 「よう勉強しはりますな、おきばりやす(you benkyou shiharimasu na, okibariyasu)」 – “Bạn học chăm quá nhỉ, ráng lên nhé”. Từ gốc là "kibaru" – “cố gồng lên”, và khi thêm tiền tố "o" cùng hậu tố lịch sự "yasu", nó trở thành một cách nói trang trọng giống như 「おいでやす」 hay 「おこしやす」.
3. うれこい(urekoi)/Ý nghĩa: Vui sướng
Ví dụ: "明日は誕生日。うれこいな(ashita wa tanjoubi, urekoi na)" – “Mai là sinh nhật, vui ghê”. Hậu tố "~こい (koi)" còn thấy trong các tính từ như "ひやこい (hiyakoi) - lạnh"、"まるこい (marukoi) - tròn"、"こまこい (komakoi) - chi tiết".
4. ようすする(yosusuru)/Ý nghĩa: Làm dáng, kiểu cách
"あの人は男の人の前では、ようすするのや~(ano hito wa otoko no hito no mae de wa, yosu suru no ya~)" – “Cô ấy cứ làm dáng khi đứng trước đàn ông ha”. "ようす (yousu) mang nghĩa về dáng vẻ bên ngoài, nên câu này ngụ ý “Cô ấy làm bộ làm tịch trước mặt đàn ông”.
5. へたばる(hetabaru)/Ý nghĩa: Mệt rã rời, đổ gục xuống
"山登りの途中でへたばってしまったわ(yama nobori no tochuu de hetabatte shimatta wa)" – “Leo núi giữa chừng là tôi đuối ngã luôn á”. "へた (heta)" nghĩa là “bằng phẳng”, "ばる (baru)" là “căng ra”. Cũng có biến thể là "へたる )hetaru)"、"へちゃばる (hechabbaru)". Có thể dùng trong câu: “Cảm lạnh rồi nên nằm đuối luôn”.
“Bạn có dùng chút bubu-zuke không?” – Ý nghĩa ẩn giấu và văn hóa Kyoto

Ngày nay, khi ai đó nói 「ぶぶ漬けでもどうどす?(bubu-zuke demo doudosu?)」 – “Bạn có muốn dùng chút bubu-zuke không?” thì thường được hiểu là lời nhắn khéo: “Bạn nên về rồi đó”. Tuy nhiên, vốn dĩ nó không mang ý đó.
Ở Kyoto, khi mời ai đến nhà chơi, người ta có thói quen chuẩn bị bữa ăn chỉnh tề như một phép lịch sự. Tuy nhiên, nếu không chuẩn bị được thì lại là điều bất kính. Vì vậy, câu mời “Dùng chút bubu-zuke (cơm chan trà) không?” mang hàm ý “Tôi xin lỗi vì không thể chuẩn bị chu đáo tiếp đãi bạn” – một cách nói khéo léo và tế nhị. Người được mời cũng sẽ cảm nhận sự tinh tế đó và lịch sự từ chối bằng câu như “Hẹn dịp khác nhé”, rồi rời đi. Đây là một kiểu ứng xử đầy sự quan tâm lẫn nhau, rất dịu dàng và đậm chất Kyoto.
“よろしい (Yoroshii)” là “Sao cũng được”!?
Trong tiếng Kyoto, không chỉ nghĩa đen mà bạn còn phải hiểu cả ẩn ý đằng sau lời nói. Ví dụ: 「よろしい(yoroshii)」 trong tiếng Nhật phổ thông nghĩa là “tốt”, nhưng trong Kyoto-ben lại có thể mang nghĩa “Tùy bạn” hoặc “Sao cũng được” như tương đương với câu "どうでもよろしい(doudemo yoroshii)".
Ngoài ra, "おおきに(ookini)" – từ cảm ơn đặc trưng của Kyoto – đôi khi cũng được dùng để từ chối khéo. Ví dụ: “Cảm ơn vì đã mời, nhưng tôi xin phép không tham gia” cũng có thể nói bằng "ookini". Một cách nói từ chối nhẹ nhàng và đầy lịch thiệp.
Hãy chú ý những cách nói “vòng vo” khác!
Ví dụ: khi được hỏi "Sức khỏe bạn thế nào?" và bạn trả lời 「ぼちぼちですわ(bochibochi desuwa)」, thì nghĩa là “không muốn nói rõ tình trạng sức khỏe của mình, cứ tàm tạm vậy”.
Hoặc khi ai đó khen 「面白い人どすな(omoshiroi hito dosu na)」, thì thật ra không hẳn là khen vui tính, mà thường có nghĩa là “người này lạ ghê ha”.Còn 「好きにしゃはったらよろしいやん(sukini shahatara yoroshii yan)」 nghe như “Bạn cứ làm theo ý bạn đi”, nhưng thực ra lại mang sắc thái “Tôi không quan tâm đâu, đừng kéo tôi vô chuyện đó”.
Ý nghĩa thật sự của “Không tiếp khách lạ” – Văn hóa tiếp đãi của Kyoto
Cụm từ 「一見さんお断り(ichigensan okotowari)」 – “Không tiếp khách lạ” có thể khiến người ta nghĩ rằng người Kyoto khép kín, chỉ tiếp khách quen hoặc có người quen giới thiệu. Tuy nhiên, thật ra phía sau điều đó là tấm lòng của người làm dịch vụ.
Họ tin rằng: “Nếu không hiểu trước người khách thích gì, ghét gì thì không thể tiếp đãi một cách chu đáo, tận tâm được”. Có khi họ sẽ hỏi người giới thiệu về món ăn ưa thích, sở thích, mối quan tâm của khách, rồi từ đó lựa chọn món ăn, bát đĩa, tranh treo, vật dụng trang trí sao cho phù hợp nhất với vị khách đó.
Ẩn sau câu nói “Không tiếp khách lạ” là một tinh thần tiếp đãi cao cả: “Dù là người mới, tôi cũng muốn tiếp đón bạn bằng cả tấm lòng”.
【Mở rộng】5 bộ phim truyền hình, điện ảnh và anime được đề xuất có sử dụng "Kyokotoba"

Cuối cùng, tôi muốn giới thiệu một số tác phẩm được đề xuất cho phép bạn trải nghiệm "" thông qua các tác phẩm.
"Maiko-sanchi no makanai-san"
Thời điểm phát hành manga: 28 tháng 12 năm 2016 ~
Nhân vật chính là cô bé Kiyo, làm đầu bếp cho ngôi nhà của các maiko (vũ nữ học nghề). Miêu tả cuộc sống hàng ngày của các maiko sống tập thể trong khu phố hoa. Có bản anime (NHK E-Tele) và phim truyền hình (Netflix).
👉 【Mua sắm Yahoo!】Mua các sản phẩm liên quan đến "Maiko-san Chinomakanai-san"
"Deaimon"
Thời phát hành manga: Tháng Tư 2016 ~
Nagomu trở về tiệm bánh wagashi của gia đình ở Kyoto sau 10 năm, vì bố nhập viện. Nhưng thay vì nối nghiệp, anh lại được giao chăm sóc một bé gái tên Ichika – người được gọi là truyền nhân của tiệm.
👉 【Yahoo! Mua sắm】Mua manga "Deaimon"
"Onmyoji I & II."
Ngày phát hành rạp: 6 tháng 10 năm 2001, 4 tháng 10 năm 2003
Dựa trên tiểu thuyết truyền kỳ về Âm Dương sư Abe no Seimei, phim tái hiện thời kỳ Heian với các vụ án bí ẩn do Seimei và võ sĩ Minamoto no Hiromasa phá giải.
👉 【Yahoo! Mua sắm】Mua DVD của "Onmyoji I & II."
"Maiko là một quý cô"
Ngày phát hành rạp: 13 tháng 9 năm 2014
Câu chuyện về cô gái cố gắng trở thành maiko tại Kyoto. Là phim giải trí kết hợp ca nhạc và vũ đạo. Có bản tiểu thuyết do đạo diễn Masayuki Suo chắp bút.
👉 【Yahoo! Mua sắm】Mua các sản phẩm liên quan đến "Maiko is a Lady"
"Tôi đã sống ở Kyoto một thời gian."
Phát sóng: 2022
Một cô gái thất bại trong việc theo đuổi ước mơ thiết kế tại Tokyo, đã đến sống cùng bác lớn tại một căn nhà cổ ở Kyoto. Cô dần chữa lành tâm hồn qua những ngày sống tại Kyoto không du lịch, chỉ trải nghiệm như dân bản địa.
👉 【Yahoo! Mua sắm】Mua các sản phẩm liên quan
Giám sát: Reiko Tanahashi
Ông là đại diện của Hiệp hội Kyokotoba, một tổ chức được thành lập ở Kyoto. Để truyền lại Kyokotoba – loại ngôn ngữ sống có lịch sử hơn 1000 năm cho thế hệ tiếp theo, họ thường tổ chức các cuộc họp thường xuyên vào thứ Ba thứ 2 và thứ 4 hàng tháng. Ông tiếp tục phổ biến "Kyoto Kotoba" theo nhiều cách khác nhau, bao gồm tổ chức "Kyoto Kotoba Salon", tham gia vào các bài giảng tại các trường tiểu học, trung học cơ sở, trường đại học, trung tâm trẻ em, cơ sở phúc lợi, v.v., cùng chương trình phát thanh "Weekly Kyo Kotoba News" và YouTube "Manga de Kyo Kotoba".
Comments