Tiếng Kansai là một trong những phương ngữ quen thuộc nhất ở Nhật Bản. Ngôn ngữ được sử dụng ở khu vực Kansai như Osaka, Kyoto và Kobe có ngữ điệu và cách diễn đạt độc đáo mà tiếng Nhật chuẩn không có, khiến nhiều người cảm thấy “thú vị!”
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về tiếng Kansai qua danh sách được chia thành các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp, cùng với kết quả khảo sát từ 15 người đến từ Kansai. Chúng tôi sẽ giải thích rõ ràng ý nghĩa, cách sử dụng, từ vựng liên quan đến ẩm thực, thậm chí cả các nhân vật anime nói tiếng Kansai, tất cả đều có ví dụ minh họa. Đây là hướng dẫn toàn diện về tiếng Kansai, hữu ích cho du lịch và học tiếng Nhật.
*Nếu bạn mua hoặc đặt trước các sản phẩm được giới thiệu trong bài viết này, một phần doanh thu có thể sẽ được hoàn lại cho FUN! JAPAN.
Phương ngữ Kansai (Kansai-ben) là phương ngữ như thế nào và ở đâu?
Phương ngữ Kansai là ngôn ngữ chung được sử dụng chủ yếu ở vùng Kansai, đặc biệt được sử dụng nhiều ở các nơi như Osaka, Kyoto, Kobe, Nara,...
Tuy nhiên, khi bạn hỏi người bản xứ ở Kansai rằng: "Phương ngữ Kansai là phương ngữ như thế nào?", có thể sẽ có người bực mình vì "Từng tỉnh và khu vực hoàn toàn khác nhau nên đừng gọp chung "phương ngữ Kansai" lại làm một!".
Trên thực tế, không tồn tại phương ngữ chung nào được gọi là "phương ngữ Kansai". Phương ngữ khác nhau được chia theo từng khu vực, chẳng hạn như phương ngữ Osaka, phương ngữ Kyoto, phương ngữ Nara (hoặc phương ngữ Yamato) và phương ngữ Kyoto,... các từ ngữ và chi tiết ngữ điệu cũng khác nhau.
Ngoài ra, phương ngữ do người dân của tỉnh Shiga và Wakayama sử dụng cũng được phân loại là phương ngữ Kansai, nhưng phương ngữ này được công nhận là phương ngữ khác với Osaka và Kyoto. Bên cạnh đó, phương ngữ của tỉnh Mie - nơi nằm gần các tỉnh Kyoto, Nara, Wakayama, Shiga và tiếp giáp với các tỉnh Gifu, Aichi của vùng Tokai cũng là một loại phương ngữ Kansai, song lại pha lẫn với phương ngữ của vùng Tokai như tiếng địa phương của Nagoya.
Chúng ta hãy cùng xem xét các ví dụ cụ thể về phương ngữ Osaka, phương ngữ Kyoto và phương ngữ Kobe một cách dễ hiểu. Trường hợp nói “Bạn đang làm gì?” (nani shiterundesuka?), ở mỗi khu vực sẽ nói như sau:
- Ngôn ngữ chuẩn: 何をしているんですか?(Nani wo shiterun desuka?)
- Osaka: なにしてん?(Nani shiten?)
- Kyoto: なにしてはる?(Nani shiteharu?)
- Kobe: なにしとぉ?(Nani Shitoo?)
Cách diễn đạt hoàn toàn khác nhau ở 3 nơi, phải không?
Nhân tiện, nếu bạn hỏi những người sinh ra ở Kansai về sự khác biệt giữa 3 khu vực trên thì có vẻ như Osaka = sôi động và năng động, Kyoto = duyên dáng, Kobe = thời trang. Người dân ở mỗi khu vực đều có tính cách và sự khác biệt về thời trang. Lần tới, khi có dịp đến thăm Kansai, bạn hãy thử để ý đến đặc điểm của người dân, quần áo và ngôn ngữ của từng tỉnh thử xem sao nhé.
Danh Sách Hội Thoại Hàng Ngày Tiếng Kansai: 100 Từ Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp và Ẩm Thực
Tiếng Kansai đầy ắp những cụm từ quen thuộc như “なんでやねん!(nande yanen!)” và “ほんま?(honma?)”.
Tại đây, chúng tôi giới thiệu 100 từ tiếng Kansai thường dùng trong hội thoại hàng ngày, được chia thành các cấp độ sơ cấp, trung cấp, cao cấp và từ vựng liên quan đến ẩm thực. Danh sách kèm ví dụ này sẽ hữu ích ngay lập tức cho du lịch, du học hoặc trò chuyện với bạn bè đến từ Kansai.
Danh sách này được lựa chọn bởi một biên tập viên đến từ Tokyo và hiện đang sống tại Tokyo. Do đó, mức độ khó được xác định dựa trên góc nhìn của người Kanto (khu vực Tokyo), như “Tôi đã nghe ở Tokyo”, “Tôi biết nghĩa nhưng không dùng”, hoặc “Tôi chưa từng nghe bao giờ”.
- Sơ cấp: Những từ bạn đã nghe và biết nghĩa, hoặc cũng được dùng ở Tokyo
- Trung cấp: Những từ bạn đã nghe nhưng không chắc nghĩa, hoặc biết nhưng không dùng ở Tokyo
- Cao cấp: Những từ bạn chưa từng nghe, hoặc có nghĩa khác với tiếng Nhật chuẩn ở Tokyo
Trước tiên, hãy kiểm tra xem bạn hiểu được bao nhiêu từ ở các cấp độ này nhé!
【Beginner】30 Cụm Từ Tiếng Kansai Thông Dụng
| Tiếng Kansai | Romanization | Ý nghĩa |
| めっちゃ | meccha | Rất, vô cùng |
| おおきに | ookini | Cảm ơn |
| なんでやねん | nande yanen | Có nghĩa là “Bạn đang nói gì vậy?” Thường dùng để phản bác trong hội thoại |
| まいど | maido | Xin chào, hoan nghênh |
| なんぼ | nanbo | Bao nhiêu, mấy cái |
| せや | seya | Đúng rồi |
| ちゃう | chau | Khác, sai |
| あかん | akan | Không được, không ổn, không cho phép |
| しもた | shimota | Ôi, tôi làm hỏng rồi |
| ええ | ee | Có nghĩa là “tốt”. Dùng trong cụm như “めっちゃええやん(meccha ee yan/rất tốt)” |
| ほんま | honma | Thật à, đúng vậy |
| おもろい | omoroi | Vui, thú vị |
| まける | makeru | Giảm giá |
| むずい | muzui | Khó |
| はよ | hayo | Nhanh lên, mau lên |
| おとん | oton | Bố |
| おかん | okan | Mẹ |
| かまへん | kamahen | Không sao, không vấn đề gì |
| さいなら | sainara | Tạm biệt |
| しばく | shibaku | Đánh |
| しょうもない | shomonai | Vớ vẩn, tầm thường, nhảm nhí |
| 知らんけど | shiran kedo | Có nghĩa là “Tôi cũng không biết đâu.” Thường dùng ở cuối câu |
| そら | sora | Thường dùng với nghĩa “đó là...” |
| どない | donai | Thế nào? Ra sao? |
| べっぴん | beppin | Cô gái xinh đẹp |
| いちゃもん | ichamon | Phàn nàn, gây sự |
| ぼちぼち | bochi bochi | Từng chút một. Khi được hỏi dạo này thế nào, thường trả lời “ぼちぼちでんな” |
| すっからかん | sukkarakan | Trống rỗng, hết sạch tiền |
| 辛気臭い | shinki kusai | Khó chịu, bực bội, không khí u ám |
| がめつい | gametsui | Tham lam |
【Intermediate】30 Cụm Từ Tiếng Kansai Thông Dụng
| Tiếng Kansai | Romanization | Ý nghĩa |
| ぎょうさん | gyosan | Nhiều |
| かんにん | kannin | Xin lỗi |
| ごっつい | gottsui | Rất |
| かます | kamasu | Làm, nói |
| きばる | kibaru | Cố gắng hết sức |
| ええかっこしい | ee kakkoshii | Người thích làm màu, thích thể hiện |
| パチもん | pachi mon | Đồ giả, hàng nhái |
| 正味 | shomi | Thật lòng, nói thật |
| いけず | ikezu | Người xấu tính |
| ちゃっちゃと | chacchato | Nhanh chóng, mau lẹ |
| けったい | kettai | Kỳ lạ, lạ lùng |
| 邪魔くさい | jama kusai | Phiền phức, rắc rối |
| シュッとしてる | shutto shiteru | Người đẹp trai, phong cách |
| ちょける | chokeru | Đùa giỡn, pha trò |
| いてまう | itemau | Làm đau ai đó, gây rắc rối |
| こそばい | kosobai | Nhột, buồn |
| ぐねる | guneru | Bị trẹo (cổ chân, v.v.) |
| 一丁噛み | icchokami | Người hay xen vào chuyện người khác |
| おぼこい | obokoi | Ngây thơ, trong sáng |
| どんつき | dontsuki | Cuối đường |
| いらち | irachi | Người nóng nảy, dễ cáu |
| ほかす | hokasu | Vứt đi |
| あんじょう | anjo | Khéo léo, suôn sẻ |
| こすい | kosui | Ranh mãnh, láu cá |
| 難儀 | nangi | Khó khăn, vất vả |
| ぬくい | nukui | Ấm áp |
| めばちこ | mebachiko | Lẹo mắt |
| なんしか | nanshika | Dù sao thì, tạm thời |
| しらこい | shirakoi | Giả vờ không biết, giả nai |
| あほ | aho | Có nghĩa là “ngốc”, nhưng không nhất thiết là xúc phạm (giải thích ở phần sau) |
【Advanced】20 Cụm Từ Tiếng Kansai
| Tiếng Kansai | Romanization | Ý nghĩa |
| モータープール | motor pool | Bãi đỗ xe |
| ふてこい | futekoi | Hỗn xược, láo xược |
| さらぴん | sarapin | Mới tinh |
| いちびる | ichibiru | Đùa giỡn, pha trò |
| はみご | hamigo | Bị cô lập, bị bỏ rơi |
| おっちん | occhin | Ngồi ngay ngắn, ngồi kiểu seiza |
| コマ | koma | Bánh phụ xe đạp (bánh nhỏ hỗ trợ cho trẻ em) |
| すかたん | sukatann | Đồ ngốc, kẻ khờ |
| しゅむ | shumu | Món ăn được nêm nếm đậm đà, thấm vị |
| もむない | momunai | Không ngon |
| せいだい | seidai | Nhiều nhất, tối đa |
| だぼ | dabo | Đồ ngốc, kẻ ngốc |
| 日にち薬 | hinichi gusuri | Khỏi dần theo thời gian và nghỉ ngơi |
| べべ | bebe | Về cuối, hạng chót |
| ぼんち | bonchi | Cậu bé, cậu chủ nhỏ |
| えらい | erai | Mệt, kiệt sức. Trong tiếng Nhật chuẩn, “erai” nghĩa là “tuyệt vời” |
| なおす | naosu | Cất lại vào chỗ cũ, dọn dẹp (trong tiếng Nhật chuẩn, “naosu” nghĩa là “sửa chữa”) |
| さらう | sarau | Ăn hết sạch đồ ăn trên đĩa (trong tiếng Nhật chuẩn, “sarau” nghĩa là “mang đi”) |
| つぶれる | tsubureru | Bị hỏng, ngừng hoạt động (trong tiếng Nhật chuẩn, “tsubureru” nghĩa là “bị nghiền nát”) |
| よばれる | yobareru | Được mời ăn, được đãi (trong tiếng Nhật chuẩn, “yobareru” nghĩa là “được gọi”) |
【Special Edition】20 Từ Vựng Ẩm Thực Tiếng Kansai
| Tiếng Kansai | Romanization | Ý nghĩa |
| 粉もん | konamon | Món ăn làm từ bột mì. Thuật ngữ chung cho các món như takoyaki và okonomiyaki. |
| かしわ | kashiwa | Thịt gà |
| 回転焼き | kaiten yaki | Obanyaki *Món bánh ngọt Nhật Bản gồm nhân đậu đỏ kẹp giữa hai lớp bột mì nướng |
| こぶ・おこぶ | kobu / okobu | Kombu (rong biển tảo bẹ) |
| にぬき | ninuki | Trứng luộc |
| かやくご飯 | kayaku gohan | Takikomi gohan (cơm trộn nhiều nguyên liệu) |
| 他人丼 | tanin don | Cơm tô với thịt bò hoặc thịt heo và hành tây nấu cùng trứng. Đối lập với “oyakodon” (cơm gà trứng) |
| カンカン | kankan | Lon đựng bánh kẹo hoặc nước uống |
| 炊いたん | taitan | Món hầm, món kho |
| おばんざい | obanzai | Món ăn gia đình kiểu Kyoto. Chỉ các món ăn phụ hàng ngày |
| アテ | ate | Món nhắm khi uống rượu |
| 突き出し | tsukidashi | Món khai vị phục vụ đầu tiên ở izakaya (otoshi) |
| マクド | makudo | McDonald’s (ở Kanto gọi là “Makku”) |
| レイコー | reiko | Cà phê đá |
| ハイカラうどん | haikara udon | Udon phủ tenkasu (vụn tempura) |
| メリケン粉 | merikenko | Bột mì |
| ミンチ | minchi | Thịt xay |
| おこうこ | okouko | Dưa muối, đặc biệt là takuan (củ cải muối) |
| きずし | kizushi | Shime saba (cá thu ngâm giấm) |
| 関東炊き・関東煮 | kantotaki / kantoni | Oden (lẩu Nhật Bản) |
【Special Edition】Đại Từ Nhân Xưng Ngôi Thứ Nhất và Thứ Hai Trong Tiếng Kansai
| Loại | Tiếng Kansai | Romanization | Ý nghĩa / Cách dùng |
| Ngôi thứ nhất | うち | uchi | “Tôi” chủ yếu dùng cho nữ. Cách xưng hô nhẹ nhàng, thân thiện. |
| Ngôi thứ nhất | わし | washi | “Tôi” chủ yếu dùng cho nam. Phổ biến ở đàn ông lớn tuổi. |
| Ngôi thứ nhất | わて | wate | “Tôi” dùng cho nam. Hơi cổ, thường nghe ở Osaka và Kyoto. |
| Ngôi thứ hai | あんた | anta | Tương đương “bạn”. Dùng giữa bạn bè thân thiết, nhưng đôi khi nghe hơi gắt. |
| Ngôi thứ hai | 自分 | jibun | Cách dùng đặc biệt ở Kansai để chỉ người đối diện. Lưu ý: Trong tiếng Nhật chuẩn, “jibun” nghĩa là “bản thân”. |
| Ngôi thứ hai | きみら | kimira | Có nghĩa là “các bạn”. Dạng số nhiều. |
【Có Ví Dụ Minh Họa】Tổng Hợp Hội Thoại Hàng Ngày Tiếng Kansai
Bây giờ, hãy cùng giới thiệu một số câu nói kinh điển mà bạn thực sự có thể sử dụng trong các cuộc hội thoại khi đến thăm Kansai trong chuyến du lịch Nhật Bản. Vì đây đều là những câu ngắn, hãy luyện tập và thử sử dụng nhé!
① Khi ăn takoyaki
| Người nói | 関西弁 | Romanization | Ý nghĩa |
| Người A | あんた、たこ焼きよばれ~。 | Anta, takoyaki yobare | Mời bạn ăn takoyaki này nhé. |
| Người B | おおきに。わあ、めっちゃうまいわ! | Okini, waa, meccha umai wa! | Cảm ơn! Ôi, ngon quá trời luôn! |
② Khi mua sắm ở chợ
| Người nói | 関西弁 | Romanization | Ý nghĩa |
| Khách hàng | これ、なんぼ? | kore, nanbo? | Cái này bao nhiêu tiền? |
| Nhân viên cửa hàng | 1万円やで。 | Ichi man en yade. | Giá là 10,000 yên. |
| Khách hàng | ほんま? えらい高いな。 まけてや。 |
Honma? Erai takai na. Makete ya. |
Thật hả? Đắt quá vậy. Bớt giá đi mà. |
| Nhân viên cửa hàng | かんにんしてや。 パチもんちゃうで。 |
Kannin shite ya. Pachi mon chau de. |
Thôi thông cảm đi mà. Hàng này không phải đồ giả đâu! |
| Khách hàng | そしたらむずいわ。 さいなら。 |
Soshitara, muzui wa. Sainara. |
Vậy thì khó quá rồi. Tạm biệt nhé. |
“Ese Kansai-ben” là gì? Cách phân biệt thật và giả theo 15 người Kansai bản địa
Trên mạng xã hội Nhật Bản, đôi khi bạn sẽ thấy những ý kiến như: “Cảm giác hơi lạ khi người không phải dân Kansai dùng Kansai-ben.” Ở Nhật, khi người ngoài vùng Kansai sử dụng tiếng địa phương Kansai, đôi khi nó được gọi là “Ese Kansai-ben” (tiếng Kansai giả).
Vì vậy, lần này chúng tôi đã khảo sát 15 người Kansai về cảm nhận của họ đối với “Ese Kansai-ben”. Kết quả cho thấy, câu trả lời phổ biến nhất là “Tôi không thích”, nhưng khoảng 40% trả lời “Tôi cũng không quan tâm lắm”. Nói cách khác, có người để ý, nhưng cũng có người không bận tâm.
Cách nhận biết dễ nhất: Ngữ điệu
Điều mà người Kansai dễ nhận ra nhất là sự khác biệt về ngữ điệu. Trong Kansai-ben, thường có trọng âm mạnh ở giữa từ, đây là một đặc trưng của phương ngữ này.
Vì vậy, nếu bạn nói với ngữ điệu bằng phẳng như tiếng Nhật chuẩn, người địa phương sẽ dễ dàng nhận ra đó là “Ese Kansai-ben”.
- “Chỉ cần nghe cách người ta nói ‘Univa’ hay ‘Tanaka-san’ là biết liền.” (Nam, 20 tuổi, đến từ Shiga)
Ví dụ, ở Kansai, người ta nhấn mạnh âm giữa trong các từ như “Univa (USJ)” hay “Tanaka-san”. Ngược lại, ở Kanto, cách phát âm lại bằng phẳng đến cuối từ, nên người bản địa có thể nhận ra sự khác biệt ngay lập tức.
Cẩn thận đừng lạm dụng “~やねん(yanen)” hay “~さかい(sakai)”
Một ý kiến phổ biến khác là về cách sử dụng đuôi câu. Đặc biệt, nếu bạn dùng quá nhiều các đuôi câu đặc trưng Kansai như “~やねん(yanen)” hay “~さかい(sakai)”, sẽ nghe rất không tự nhiên.
- “Tôi thấy khó chịu khi ai đó dùng quá nhiều ‘~やねん, ~ねん, ~さかい’.” (Nữ, 40 tuổi, đến từ Kobe)
Những cách nói này đúng là mang đậm chất Kansai, nhưng trong hội thoại thực tế, chúng được sử dụng tự nhiên tùy theo ngữ cảnh. Nếu bạn kết thúc mọi câu bằng “~やねん”, người Kansai bản địa sẽ cảm thấy không tự nhiên hoặc gượng ép.
Tại sao tiếng Kansai được cho là “dễ thương”? Lý do khiến nó hấp dẫn với người khác giới
Ở Nhật Bản, bạn thường nghe mọi người nói rằng “phương ngữ Kansai dễ thương.” Đặc biệt là khi nghe phụ nữ vùng Kansai nói chuyện với ngữ điệu nhẹ nhàng và cách nói chuyện nhịp nhàng, ngay cả tôi, người đến từ Tokyo, cũng không thể không nghĩ rằng, “Dễ thương thật đấy!”
Nhưng người Kansai thực sự cảm thấy thế nào về phương ngữ của chính mình? Như lần trước, chúng tôi đã hỏi 15 người Kansai rằng: “Bạn có thấy dễ thương khi người bạn thích nói phương ngữ Kansai không?” Thật bất ngờ, phần lớn đều trả lời “Không.” Đặc biệt, tất cả nam giới được hỏi đều nói: “Tôi không nghĩ phụ nữ nói phương ngữ Kansai là dễ thương.”
Phương ngữ Kansai có dễ thương không? Ý kiến thật lòng từ người bản xứ Kansai
- “Tôi chưa bao giờ thực sự nghĩ về điều đó, và cũng chưa từng thấy nó dễ thương.” (Nam, 40 tuổi, đến từ Osaka)
- “Tôi đã nghe nó như một điều hiển nhiên từ nhỏ, nên tôi không nghĩ nó dễ thương.” (Nam, 40 tuổi, đến từ Nara)
- “Khi tôi ở Kansai, tôi không nghĩ phương ngữ Kansai đặc biệt dễ thương. Ngược lại, tôi thấy những người nói phương ngữ Hakata dễ thương hơn.” (Nam, 40 tuổi, đến từ Hyogo)
- “Tôi nghĩ bất kỳ phương ngữ nào cũng có thể ‘dễ thương’ tùy vào ngoại hình hoặc cảm giác của người nói. Nhưng tôi nghĩ đàn ông từ nơi khác sẽ cảm nhận điều đó rõ ràng hơn.” (Nữ, 20 tuổi, đến từ Osaka)
- “Khi tôi nghe trẻ con nói, tôi thực sự thấy dễ thương.” (Nữ, 50 tuổi, đến từ Osaka)
Chính vì đó là ngôn ngữ họ đã quen nghe từ khi sinh ra, nên có vẻ họ ít có cơ hội cảm thấy “dễ thương”. Mặt khác, số người cảm thấy gần gũi với tiếng Kansai có phần nhiều hơn ở phụ nữ, với những ý kiến như “không nghiêng về bên nào” hay “trẻ con nói thì dễ thương”.
“Phương ngữ Kansai dễ thương” dưới góc nhìn của người vùng khác
Thú vị là, những người không phải từ Kansai lại có ý kiến khác. Dưới đây là chia sẻ của một người đàn ông đến từ Tokyo:
“Theo trải nghiệm của tôi, tôi thấy người Kyoto dễ thương. Tôi cũng rất hợp với người Hyogo. Người Osaka thì có vẻ mạnh mẽ hơn một chút.” (Nam, 50 tuổi, đến từ Tokyo)
Như bạn thấy, ấn tượng về phương ngữ Kansai thay đổi rất nhiều tùy vào khu vực và từng người. Sự khác biệt về ngữ điệu có thể khiến nó trở nên “vui vẻ, năng động” hoặc “thân thiện,” và những đặc trưng riêng của từng vùng cũng góp phần tạo nên ấn tượng “dễ thương.”
“アホ(aho)” trong phương ngữ Kansai có nghĩa là gì? Khác gì với “バカ (fool)”?
Ở Kansai “aho” (ngốc) là bằng chứng cho thấy sự khen ngợi.
Thông thường, từ “aho” được biết đến như một từ mang nghĩa tiêu cực trong tiếng Nhật, được dùng để nói xấu và lăng mạ ai đó. Tuy nhiên, người Kansai, đặc biệt là những người ở Osaka thường sử dụng từ “aho” như một lời khen.
Ví dụ, "Anta, honma ahoya na ~" (Bạn thật ngốc) là một câu thể hiện sự thân thiết với đối phương. Bạn có thể đáp lại như "ahochaimannen, paadennen" (mình ngốc nhỉ) theo phong cách của Kansai.
Vì vậy, nếu bạn bị một người Kansai gọi là “aho” (ngốc), đừng tức giận mà hãy nghĩ rằng bạn đã có thể kết bạn với người Kansai đó.
Bên cạnh đó, bạn có thể nói với một người Kansai thân thiết rằng "Anta ahoya na" (Bạn ngốc quá) mà không có vấn đề gì nhưng hãy cẩn thận khi nói từ "baka" (đồ ngu) nhé!
[Có video] Đặc điểm ngữ điệu của phương ngữ Kansai
Đặc điểm lớn nhất của tiếng Kansai là “sự lên xuống của âm”. Ngay cả cùng một từ, việc “nhấn cao âm ở phần nào” sẽ tạo nên cảm giác rất Kansai.
Ví dụ, có cách phát âm nhấn cao ngay âm đầu, hoặc có kiểu nhấn mạnh ở âm giữa. Ngược lại, ở vùng Kantō, người ta thường ít lên xuống giọng, nói với tông phẳng toàn câu. Vì vậy, người không quen nghe tiếng Kansai khi nói sẽ dễ bị phát hiện ngay rằng “ngữ điệu khác”.
Cách phát âm thực tế thì nghe bằng tai sẽ dễ hiểu hơn nhìn bằng chữ. Trong video FUN! JAPAN dưới đây, có giới thiệu một bài học tiếng Kansai do hai phụ nữ xuất thân từ Osaka thực hiện. Hãy thử phát video và cảm nhận sự khác biệt tự nhiên của ngữ điệu.
Phương ngữ Osaka “Kotekote” (phương ngữ Kansai) là gì? Đặc trưng của người bản xứ Osaka
“Kotekote no Ōsakaben” là một cách nói thường dùng của người Nhật, mang nghĩa là cách nói rất đậm chất Osaka. Tức là ngữ điệu, cách nói, nhịp điệu mang đúng phong thái của người Osaka. Ví dụ như câuツッコミ tiêu biểu “nandeyanen! (Nói cái gì vậy!?)”, hay những cách nói như “honmani? (thật vậy hả?)”, “meccha umai! (ngon cực!)”, được nói với nhịp nhanh và tươi sáng, là hình ảnh “kotekote”.
Tại sao “Kotekote no Osaka ben” được hình thành
Osaka từ xưa đã được biết đến là thành phố của thương nhân, nơi tiếng nói trong giao tiếp luôn đề cao tiếng cười, nhịp điệu và sự thân thiện. Văn hóa đó phản ánh vào ngôn ngữ, làm cho ngữ điệu giàu cảm xúc và phản ứng nhanh nhẹn trở thành điều tự nhiên. Vì vậy, so với tiếng chuẩn, tiếng Osaka có phản hồi lớn hơn và thường có nhiều câu chuyện pha trò.
Tiếng địa phương Osaka = Biểu tượng của sự thân thiện
Mặt khác, cụm từ “kotekote no Ōsakaben” cũng mang chút sắc thái như một cách gọi yêu. Sáng sủa, thân thiện, dễ kết bạn với bất cứ ai… nên nó cũng được dùng như từ tượng trưng cho tính cách con người Osaka. Khi đến Osaka du lịch, trong cuộc trò chuyện với nhân viên cửa hàng hay người địa phương, hãy thử cảm nhận ngữ điệu “kotekote” ấm áp đó. Thông qua nhịp điệu ngôn từ, chắc chắn bạn sẽ cảm nhận được sự thân thiện của người Kansai.
Những nhân vật anime nổi tiếng nói tiếng Kansai
Khi xem anime Nhật Bản, trong các bản lồng tiếng nước khác thì diễn viên lồng tiếng có thể nói lại theo ngôn ngữ đó hoặc thêm phụ đề, nên có thể khó nhận ra. Nhưng thực tế có rất nhiều nhân vật dùng tiếng Kansai. Cuối cùng, tác giả – người rất yêu anime – sẽ giới thiệu một số nhân vật nói tiếng Kansai xuất hiện trong các tác phẩm nổi tiếng!
Heiji Hattori / Thám tử lừng danh Conan
Cậu thám tử trung học xuất thân từ Osaka, là đối thủ của Kudō Shinichi (thân phận thật của Conan). Tiếng Kansai “đậm chất” của cậu là một trong những điểm hấp dẫn lớn của series.
🎁Mua các sản phẩm "Heiji Hattori" (Animate)
Cerberus (Kero-chan) / Cardcaptor Sakura
Thú hộ vệ Cerberus (tên thân mật Kero-chan) đồng hành cùng nhân vật chính Sakura, tuy có vẻ ngoài đáng yêu nhưng lại nói tiếng Kansai “đậm đặc”. Giọng cao với những câu như “~yade!” rất dễ thương, được người hâm mộ yêu mến từ lâu.
💛Xem các sản phẩm Cardcaptor Sakura (Animate)
Nurude Sasara & Tsutsujimori Rosho / Hypnosis Mic
Hai thành viên của nhóm rap “Dotsuitare Honpo” trong anime battle âm nhạc “Hypnosis Mic”. Cả hai đều rap bằng tiếng Kansai rất mạnh mẽ, với phong thái đậm chất Osaka cuốn hút người hâm mộ bằng sự nhiệt huyết và nhiều năng lượng.
💿Xem các sản phẩm Hypnosis Mic (Animate)
Aida Hikochi / SLAM DUNK
Một học sinh trong đội bóng rổ của trường trung học Ryonan, đối thủ của các nhân vật chính. Anh nổi tiếng với câu nói bằng tiếng Kansai: "要チェックや!(Hãy chú ý nhé!)"
Ngay trong anime, tiếng Kansai cũng là yếu tố mạnh mẽ tạo dấu ấn cho tính cách nhân vật. Dù cùng là tiếng Nhật, nhưng sự khác biệt về ngữ điệu và biểu đạt giúp người xem cảm nhận được cả vùng xuất thân và tính cách của nhân vật – đó chính là魅力 của tiếng Kansai. Lần tới khi xem anime, hãy thử chú ý đến “nhân vật nói tiếng Kansai” nhé.
Đáp trả bằng lời thoại quảng cáo nổi tiếng "nhà nhà đều biết" ở Kansai!
Bạn có biết bánh bao thịt heo 551HORAI, món ăn được mệnh danh là "linh hồn ẩm thực" của người dân Osaka sánh vai cùng với món Takoyaki không?
551HORAI là một nhà hàng Trung Hoa lâu đời, hoạt động chủ yếu ở thành phố Osaka, chương trình quảng cáo trên truyền hình của nó nổi tiếng đến mức không người dân Kansai nào không biết đến. Đặc biệt, cụm từ "551 ga aru toki ⤴" rất nổi tiếng, vì vậy nếu bạn từng nghe thấy "551 ga aru toki ⤴", trong chuyến tham quan vùng Kansai, nếu bạn đáp lại bằng "551 ga nai toki ⤵", bạn chắc chắn sẽ được chào đón vào gia đình Kansai!
Nhân tiện, món bánh bao thịt heo này cũng nổi tiếng với mùi hương gây ấn tượng mạnh và lan tỏa khắp nơi khi thưởng thức trên tàu Shinkansen. Do đó, nếu bạn có tìm mua thì cũng hãy chịu khó kiềm chế ở các điểm công cộng hoặc phương tiện giao thông, và nếm thử tại khách sạn hoặc nơi nghỉ lại của bạn nhé.
Món bánh bao thịt heo của 551HORAI được cung cấp tại cửa hàng chính của khu mua sắm Ebisu Bashi ở Osaka. Ngoài ra, có 2 cửa hàng nằm ngay trong ga JR Osaka, và cửa hàng nằm ở ga JR Kyoto. Vì vậy hãy ghé qua khi tìm mua quà lưu niệm nhé!

Comments