Học Tiếng Nhật|Hiragana, Katakana, Tháng, Ngày, Các Ngày Trong Tuần, Chào Hỏi, Từ Tượng Thanh, Danh Sách Số Đếm

Japanese language study hiragana katakana month day weekday greetings onomatopoeia numbers list

Tiếng Nhật từ cách đọc “tháng” và “ngày trong tuần”, đến các con số, cũng như việc sử dụng ひらがな(Hiragana) và カタカナ(Katakana) đều có những quy tắc riêng biệt và các cách diễn đạt bay bổng. Hơn nữa, nếu bạn có thể dùng các từ chào hỏi và diễn đạt cảm xúc như “おはようございます(chào buổi sáng)”, “ありがとう(cảm ơn)” và “愛してる(Anh yêu em/Em yêu anh)”, chắc chắn bạn sẽ giao tiếp với người Nhật một cách trôi chảy hơn.

Bài viết này sẽ giới thiệu những kiến thức cơ bản về tiếng Nhật một cách dễ hiểu cho người mới bắt đầu, bao gồm chữ viết, phát âm và các câu giao tiếp hữu ích hàng ngày. Hãy cùng nhau học tập vui vẻ qua video và bảng tổng hợp, từ cách đọc số, sự khác biệt giữa các hệ thống chữ viết, đến những từ vựng tiếng Nhật thiết yếu.

ひらがな(Hiragana) và カタカナ(Katakana) trong tiếng Nhật

Khi học tiếng Nhật, điều đầu tiên cần ghi nhớ là ひらがな(Hiragana) và カタカナ(Katakana). Cả hai đều biểu thị cùng một âm, nhưng được sử dụng trong các tình huống khác nhau và mang lại ấn tượng khác nhau. Nắm vững những điều cơ bản này sẽ giúp bạn đọc câu tiếng Nhật dễ dàng hơn nhiều.

Bảng ひらがな(Hiragana) và cách phát âm

ひらがな(Hiragana) là hệ chữ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Nhật. Bạn sẽ thấy nó ở khắp mọi nơi—trong giao tiếp hàng ngày, sách vở, biển hiệu—vì vậy tốt nhất là nên bắt đầu học các ký tự này trước.

Japanese hiragana chart pronunciation

Nếu bạn muốn luyện tập đồng thời kiểm tra phát âm, hãy tham khảo trang web sau đây.

👉 Bấm vào đây để xem bảng phát âm hiragana đầy đủ

Bảng カタカナ(Katakana) và cách phát âm

カタカナ(Katakana) được dùng để viết các từ mượn, tên địa danh nước ngoài và tên người nước ngoài. Bạn sẽ thường thấy nó trên các biển hiệu và thực đơn nhà hàng.

Japanese katakana pronunciation chart

Nếu bạn muốn học đồng thời kiểm tra phát âm, hãy xem trang web sau đây.

👉 Bấm vào đây để xem bảng phát âm katakana đầy đủ

Các con số trong tiếng Nhật và cách đọc

Nếu học được cách đọc số cơ bản trong tiếng Nhật, sẽ rất hữu ích trong nhiều tình huống hàng ngày như khi nói ngày tháng, giờ giấc và số tiền. Các từ chỉ số từ 0 đến 10 khá ngắn, vì vậy nên ưu tiên học thuộc những điều cơ bản này trước.

Các số cơ bản trong tiếng Nhật (0–10)

SốひらがなRomajiKanjiTiếng Việt
0れい/ゼロRei/Zerokhông
1いちIchimột
2Nihai
3さんSanba
4し/よんShi/Yonbốn
5Gonăm
6ろくRokusáu
7しち/ななShichi/Nanabảy
8はちHachitám
9きゅうKyuchín
10じゅうJuumười

Mẹo kết hợp các con số trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, các con số lớn hơn được đặt dựa trên đơn vị “10(じゅう/juu)”, hình thành các số như “20(にじゅう/ni juu)” và “30(さんじゅう/san juu)”.

Một đặc điểm nữa là khi các đơn vị tăng lên, sẽ xuất hiện các từ mới như “100(ひゃく/hyaku)”, “1,000(せん/sen)”, và “10,000(いちまん/ichi man)”.

Ví dụ về cách đọc các con số trong tiếng Nhật

  • 105 → ひゃくご/hyaku go
  • 248 → にひゃくよんじゅうはち/ni hyaku yon juu hachi
  • 3,000 → さんぜん/san zen
  • 11,111 → いちまんいっせんひゃくじゅういち/ichi man issen hyaku juu ichi

Lưu ý về các cách đọc số đặc biệt trong tiếng Nhật

Một số con số có cách phát âm hơi khác một chút.

Ví dụ, “300” được phát âm là さんびゃく(san byaku), “600” là ろっぴゃく(rop pyaku), và “800” là はっぴゃく(hap pyaku). Những thay đổi này là do sự kết hợp âm thanh đặc trưng của tiếng Nhật, và khi bạn đã quen thì sẽ cảm thấy tự nhiên khi đọc. Ngoài ra, đối với số điện thoại hoặc số phòng, thường sử dụng “ゼロ(zero)” thay cho “れい(rei)”.

Các số lớn trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, đơn vị “万(まん/man)” đặc biệt quan trọng. Trong khi trong tiếng Việt bạn sẽ nói “mười nghìn”, thì trong tiếng Nhật lại được tính là một đơn vị riêng, “一万(いちまん/ichi man)”, nên ban đầu có thể sẽ hơi khó làm quen. Khi bạn đã hiểu hệ thống này, việc đọc các số lớn sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều.

SốひらがなRomajiTiếng Việt
100ひゃくHyakumột trăm
1,000せんSenmột nghìn
10,000いちまんIchi manmười nghìn
100,000じゅうまんJuu manmột trăm nghìn
1,000,000ひゃくまんHyaku manmột triệu

Cách đọc thứ, ngày và tháng trong tiếng Nhật

Lịch tiếng Nhật được viết bằng sự kết hợp giữa số và chữ Hán. Có thể trông hơi phức tạp, nhưng khi bạn học được quy tắc đọc thì sẽ nhanh chóng quen và sử dụng dễ dàng.

Cách đọc tháng trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, tên các tháng được biểu thị bằng cách thêm “月(がつ/gatsu)” vào sau số. Ví dụ, “1月(いちがつ/ichigatsu)” và “2月(にがつ/nigatsu)” được đọc liền với số. Tuy nhiên, một số tháng có cách đọc đặc biệt không theo quy tắc thông thường. Hãy chú ý đến những thay đổi âm thanh này.

ThángひらがなRomajiTiếng Việt
1月いちがつIchigatsuTháng 1
2月にがつNigatsuTháng 2
3月さんがつSangatsuTháng 3
4月しがつShigatsuTháng 4
5月ごがつGogatsuTháng 5
6月ろくがつRokugatsuTháng 6
7月しちがつShichigatsuTháng 7
8月はちがつHachigatsuTháng 8
9月くがつKugatsuTháng 9
10月じゅうがつJuugatsuTháng 10
11月じゅういちがつJuuichigatsuTháng 11
12月じゅうにがつJuunigatsuTháng 12

Cách đọc ngày trong tiếng Nhật

Khi đọc ngày trong tiếng Nhật, hầu hết các số đều được thêm “にち(nichi)” phía sau, nhưng một số ngày có cách đọc đặc biệt. Những ngày đặc biệt này thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, nên bạn nên ghi nhớ chúng như vậy.

NgàyひらがなRomajiTiếng Việt
1日ついたちTsuitachiNgày 1
2日ふつかFutsukaNgày 2
3日みっかMikkaNgày 3
4日よっかYokkaNgày 4
5日いつかItsukaNgày 5
6日むいかMuikaNgày 6
7日なのかNanokaNgày 7
8日ようかYoukaNgày 8
9日ここのかKokonokaNgày 9
10日とおかTookaNgày 10
11日じゅういちにちJuuichinichiNgày 11
12日じゅうににちJuuninichiNgày 12
13日じゅうさんにちJuuusannnichiNgày 13
14日じゅうよっかJuuyokkaNgày 14
15日じゅうごにちJuuugonichiNgày 15
16日じゅうろくにちJuurokunichiNgày 16
17日じゅうしちにちJuushichinichiNgày 17
18日じゅうはちにちJuuhachinichiNgày 18
19日じゅうくにちJuukunichiNgày 19
20日はつかHatsukaNgày 20
21日にじゅういちにちNijuuichinichiNgày 21
22日にじゅうににちNijuuninichiNgày 22
23日にじゅうさんにちNijuusannichiNgày 23
24日にじゅうよっかNijuuyokkaNgày 24
25日にじゅうごにちNijuugonichiNgày 25
26日にじゅうろくにちNijuurokunichiNgày 26
27日にじゅうしちにちNijuushichinichiNgày 27
28日にじゅうはちにちNijuuhachinichiNgày 28
29日にじゅうくにちNijuukunichiNgày 29
30日さんじゅうにちSanjuunichiNgày 30
31日さんじゅういちにちSanjuuichinichiNgày 31

Cách đọc các ngày trong tuần bằng tiếng Nhật

Tên các ngày trong tuần bằng tiếng Nhật bắt nguồn từ tên của các nguyên tố tự nhiên và các thiên thể.

Từ “曜日(ようび/youbi)” có nguồn gốc từ “日(ひ/hi)” và có thể dịch trực tiếp là “ngày của.” Ví dụ, “火曜日(かようび/kayoubi)” nghĩa là “lửa,” và “水曜日(すいようび/suiyoubi)” nghĩa là “nước.”

曜日ひらがなRomajiTiếng Việt
月曜日げつようびGetsuyoubiThứ Hai
火曜日かようびKayoubiThứ Ba
水曜日すいようびSuiyoubiThứ Tư
木曜日もくようびMokuyoubiThứ Năm
金曜日きんようびKinyoubiThứ Sáu
土曜日どようびDoyoubiThứ Bảy
日曜日にちようびNichiyoubiChủ Nhật

“Chào buổi sáng” bằng tiếng Nhật: “Ohayou gozaimasu” có nghĩa là gì?

日本語 おはようございます 何と言う

Lời chào buổi sáng khi gặp ai đó bằng tiếng Nhật là “おはようございます(ohayou gozaimasu).” Đây là một câu chào tiện lợi có thể sử dụng trong bất kỳ tình huống nào như ở trường học, nơi làm việc, khách sạn hoặc nhà hàng, và tương đương với “Chào buổi sáng” trong tiếng Việt.

Cách sử dụng “おはようございます(ohayou gozaimasu)”

“おはようございます(ohayou gozaimasu)” là cách nói lịch sự, dùng với cấp trên hoặc người lần đầu gặp mặt. Phần kết “ございます(gozaimasu)” là dạng kính ngữ, tăng thêm sự lịch sự. Khi nói chuyện với gia đình, bạn bè hoặc người thân thiết, thường chỉ cần nói “おはよう(ohayou).”

Cách đáp lại “おはようございます(ohayou gozaimasu)”

Nếu ai đó nói “おはようございます(ohayou gozaimasu)” với bạn, bạn cũng nên đáp lại bằng “おはようございます(ohayou gozaimasu).” Nếu thân thiết, chỉ cần “おはよう(ohayou)” là đủ.

📘 Xem thêm về cách sử dụng “おはようございます(ohayou gozaimasu)” và các câu ví dụ

“Xin chào” bằng tiếng Nhật: “Konnichiwa” có nghĩa là gì?

日本語 こんにちは 何と言う

Lời chào dùng vào ban ngày bằng tiếng Nhật là “こんにちは(konnichiwa).” Đây là một cách chào tiện lợi, gần nghĩa với “Xin chào” hoặc “Chào buổi chiều” trong tiếng Việt.

Cách sử dụng “こんにちは(konnichiwa)”

“こんにちは(konnichiwa)” được dùng khi gặp ai đó vào ban ngày hoặc khi chào hỏi người lần đầu gặp mặt.

Vào buổi sáng, bạn dùng “おはようございます(ohayou gozaimasu),” còn buổi tối sẽ chuyển thành “こんばんは(konbanwa).”

Vì “こんにちは(konnichiwa)” mang ấn tượng trang trọng nên không thường dùng giữa bạn bè thân thiết, gia đình hoặc đồng nghiệp. Thay vào đó, nó thường được sử dụng trong các tình huống cần thể hiện sự lịch sự nhẹ nhàng, như với hàng xóm, nhân viên cửa hàng, nhân viên khách sạn hoặc người bạn gặp khi đi bộ đường dài.

Cách đáp lại “こんにちは(konnichiwa)”

Nếu ai đó nói “こんにちは(konnichiwa)” với bạn, cách đáp cơ bản là cũng trả lời lại bằng “こんにちは(konnichiwa).”

📘Xem cách sử dụng “こんにちは(konnichiwa)” và các đoạn hội thoại ví dụ

“Chào buổi tối” bằng tiếng Nhật: “Konbanwa” có nghĩa là gì?

日本語 こんばんは 何と言う

Lời chào được sử dụng khi gặp ai đó từ buổi tối đến đêm là "こんばんは(konbanwa)." Điều này tương tự như cách nói “Chào buổi tối” trong tiếng Việt, và được dùng như lời chào đầu tiên khi gặp đồng nghiệp sau giờ làm việc hoặc tại các sự kiện vào ban đêm.

Cách sử dụng "こんばんは(konbanwa)"

"こんばんは(konbanwa)" được sử dụng như lời chào đầu tiên khi bạn gặp ai đó vào buổi tối. Tuy nhiên, cũng giống như "こんにちは(konnichiwa)," cách nói này hơi trang trọng để dùng với bạn bè thân thiết. Thường được sử dụng khi đi ngang qua hàng xóm hoặc trong những tình huống tương tự.

Cách đáp lại "こんばんは(konbanwa)"

Nếu ai đó nói "こんばんは(konbanwa)" với bạn, bạn cũng nên đáp lại bằng "こんばんは(konbanwa)."

📘Xem cách sử dụng "こんばんは(konbanwa)" và các đoạn hội thoại ví dụ

“Cảm ơn” trong tiếng Nhật: “Arigatou” có nghĩa là gì?

日本語 ありがとうございます 何と言う

Từ cơ bản để bày tỏ lòng biết ơn trong tiếng Nhật là "ありがとう(arigatou)." Điều này tương đương với “Cảm ơn” trong tiếng Việt, và được sử dụng thường xuyên trong nhiều tình huống khác nhau như khi đi du lịch hoặc mua sắm. Ở Nhật Bản, việc nói cảm ơn ngay cả với những điều nhỏ nhặt cũng là điều bình thường, vì vậy chỉ cần biết từ này cũng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn rất nhiều.

Cách sử dụng "ありがとう(arigatou)"

"ありがとう(arigatou)" là cách nói thân mật, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện với bạn bè thân thiết, gia đình hoặc những người bạn quen biết.

Trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói chuyện với người có địa vị cao hơn, hãy sử dụng cách nói lịch sự hơn là "ありがとうございます(arigatou gozaimasu)." Nếu bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc hơn nữa, bạn có thể nói "本当にありがとうございます(hontou ni arigatou gozaimasu)" hoặc "どうもありがとうございます(doumo arigatou gozaimasu)."

Cách đáp lại "ありがとう(arigatou)"

Nếu ai đó nói "ありがとう(arigatou)" với bạn, câu trả lời cơ bản là mỉm cười và nói "どういたしまして(dou itashimashite)." Tuy nhiên, trong hội thoại hàng ngày, cũng thường sử dụng các câu trả lời tự nhiên hơn như "いえいえ(ieie)" hoặc "大丈夫(daijyoubu)."

📘Xem cách sử dụng "ありがとう(arigatou)" và các đoạn hội thoại ví dụ

“Anh yêu em/Em yêu anh” trong tiếng Nhật: “Aishiteru” có nghĩa là gì?

日本語 愛してる 何と言う

Cụm từ tiếng Nhật cho “Anh yêu em/Em yêu anh” là "愛してる(aishiteru)." Tuy nhiên, đây là cách bày tỏ cảm xúc rất mạnh mẽ và không thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Người Nhật thường thể hiện tình cảm qua hành động và cách cư xử hơn là bằng lời nói, vì vậy cần sử dụng cụm từ này một cách cẩn trọng.

Cách sử dụng "愛してる(aishiteru)"

"愛してる(aishiteru)" chủ yếu được sử dụng giữa các cặp đôi hoặc vợ chồng. Ngược lại, trong hội thoại hàng ngày, thường sử dụng các cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn.

  • 大好き(daisuki):Anh/Em rất thích em/anh
  • 好きだよ(suki da yo):Anh/Em thích em/anh / Anh/Em quan tâm đến em/anh

Cách đáp lại "愛してる(aishiteru)"

Nếu ai đó nói "愛してる(aishiteru)" với bạn và bạn cũng có cảm xúc tương tự, bạn có thể đáp lại bằng "私も愛してる(watashi mo aishiteru)." Nếu bạn cảm thấy ngại ngùng, bạn có thể bày tỏ cảm xúc của mình bằng những từ như "ありがとう(arigatou)" hoặc "うれしい(ureshii)."

📘 Xem thêm về cách bày tỏ tình yêu trong tiếng Nhật, như "愛してる" và "好き"

“Chúc ngủ ngon” trong tiếng Nhật: “Oyasuminasai” có nghĩa là gì?

日本語 おやすみなさい 何と言う

Lời chào được sử dụng vào ban đêm, trước khi đi ngủ hoặc khi chia tay ai đó vào cuối ngày là “おやすみなさい(oyasuminasai)”.

Đây là cách nói tương đương với “Chúc ngủ ngon” trong tiếng Việt, và thường được sử dụng với những người thân thiết như gia đình, bạn bè hoặc người yêu.

Cách sử dụng “おやすみなさい(oyasuminasai)”

“おやすみなさい(oyasuminasai)” là một cách nói lịch sự, có thể dùng với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm cả gia đình và bạn bè. Nếu muốn nói thân mật hơn, chỉ cần “おやすみ(oyasumi)” cũng được.

Cách đáp lại “おやすみなさい(oyasuminasai)”

Nếu ai đó nói với bạn “おやすみなさい(oyasuminasai)”, bạn có thể đáp lại bằng chính câu “おやすみなさい(oyasuminasai)”.

📘Xem ví dụ về cách sử dụng “おやすみなさい(oyasuminasai)” trong hội thoại

"Cố lên" hoặc "Chúc may mắn" trong tiếng Nhật: “がんばれ” có nghĩa là gì?

日本語 がんばれ 何と言う

Từ thường được dùng trong tiếng Nhật để động viên ai đó là “がんばれ(ganbare)”. Nó mang ý nghĩa tương tự như “Cố lên!” hoặc “Chúc may mắn!” trong tiếng Việt, và được sử dụng trong nhiều tình huống như cổ vũ tại các sự kiện thể thao hoặc trong công việc.

Cách sử dụng “がんばれ(ganbare)”

“がんばれ(ganbare)” là cách nói thân mật, dùng với những người thân thiết. Thường được sử dụng khi cổ vũ bạn bè, gia đình hoặc ai đó trong một trận đấu thể thao. Trong các tình huống trang trọng hơn hoặc khi nói với người có địa vị cao hơn, nên dùng “がんばってください(ganbatte kudasai)”.

Cách đáp lại “がんばれ(ganbare)”

Nếu ai đó nói “がんばれ(ganbare)” với bạn, bạn có thể đáp lại một cách tự nhiên bằng “うん、がんばる!(un, ganbaru!)” hoặc “ありがとう(arigatou)”.

📘Xem ví dụ về cách sử dụng “がんばれ(ganbare)” trong hội thoại

“Chúc mừng sinh nhật” trong tiếng Nhật: “Tanjobi omedetou” có nghĩa là gì?

日本語 誕生日おめでとうございます 何と言う

Cách nói “Chúc mừng sinh nhật” trong tiếng Nhật là “誕生日おめでとう(tanjoubi omedetou)”. Cụm từ này thường được dùng để chúc mừng những người thân thiết như bạn bè, gia đình hoặc người yêu.

Cách sử dụng “誕生日おめでとう(tanjoubi omedetou)”

“誕生日おめでとう(tanjoubi omedetou)” là cách nói thân mật, dùng với người cùng tuổi hoặc những người thân thiết. Nếu muốn nói lịch sự hơn, hãy dùng “お誕生日おめでとうございます(otanjoubi omedetou gozaimasu)”.

Cách đáp lại “誕生日おめでとう(tanjoubi omedetou)”

Khi nhận được lời chúc mừng sinh nhật, cách đáp lại cơ bản là “ありがとう(arigatou)”.

📘 Xem ví dụ về cách sử dụng “誕生日おめでとう(tanjoubi omedetou)” và các mẫu tin nhắn

“Doumo” có nghĩa là gì?

日本語 どうも 何と言う

Trong tiếng Nhật, “どうも(doumo)” là một từ rất hữu ích, có thể dùng trong nhiều tình huống như chào hỏi, bày tỏ lời cảm ơn hoặc đáp lại nhẹ nhàng.

Cách sử dụng và phân biệt “どうも(doumo)”

Có ba cách sử dụng chính của “どうも(doumo)”.

Cách dùngCâu ví dụÝ nghĩa
Chào hỏiどうも(doumo)。きょうはいいてんきですね(kyou wa ii tenki desu ne)。Chào / Xin chào
Cảm ơnどうもありがとうございます(doumo arigatou gozaimasu)。 Cảm ơn rất nhiều
Đáp lại / Aizuchiどうも…すみません(doumo… sumimasen)。 À, ừm… / Xin lỗi / Cảm ơn

Cách đáp lại “どうも(doumo)”

Nếu ai đó cảm ơn bạn bằng “どうも(doumo),” thì việc đáp lại bằng “こちらこそ(kochira koso)” hoặc “いえいえ(ie ie)” là tự nhiên. Nếu được dùng như một lời chào hỏi, hãy đáp lại bằng một lời chào khác như “お疲れ様です(otsukare sama desu)” hoặc “こんにちは(konnichiwa).”

📘Xem ví dụ về cách sử dụng どうも(doumo) trong hội thoại

“Tôi đã về” trong tiếng Nhật: “Tadaima” có nghĩa là gì?

日本語 ただいま 何と言う

Trong tiếng Nhật, “ただいま(tadaima)” là một lời chào được sử dụng khi bạn trở về nhà. Trong tiếng Việt, nó có ý nghĩa gần giống như “Tôi đã về.” Cụm từ này thường được dùng với các thành viên trong gia đình hoặc những người sống cùng nhà.

Cách sử dụng “ただいま(tadaima)” và khi nào nên dùng

“ただいま(tadaima)” là câu nói dùng tại nhà khi bạn vừa trở về sau khi đi ra ngoài. Khi vào nhà của người khác, bạn nên dùng “お邪魔します(ojama shimasu)” thay vì “ただいま(tadaima).”

Cách đáp lại “ただいま(tadaima)”

Khi ai đó nói “ただいま(tadaima),” bạn nên đáp lại bằng “おかえり(okaeri)” hoặc “おかえりなさい(okaerinasai).”

📘Xem ví dụ về cách sử dụng ただいま(tadaima) trong hội thoại

Các phương ngữ chính của tiếng Nhật: Kansai-ben, Kyo-kotoba và nhiều hơn nữa

Trong tiếng Nhật, cách sử dụng từ ngữ và ngữ điệu có thể khác nhau một chút tùy vào từng vùng miền. Những cách nói đặc trưng theo vùng này được gọi là “方言(hougen),” hay phương ngữ.

Kansai-ben (Ngôn ngữ được sử dụng ở Osaka và Kyoto)

関西弁(kansai-ben) là phương ngữ chủ yếu được sử dụng ở vùng Kansai, bao gồm Osaka, Hyogo, Nara và Kyoto. Vì thường xuất hiện trên các chương trình truyền hình, đây là một trong những phương ngữ nổi tiếng nhất trên toàn nước Nhật.

関西弁RomajiÝ nghĩa
めっちゃmeccharất / cực kỳ
あかんakankhông được / không cho phép
ほんまhonmathật sự
おおきにookinicảm ơn

📘Xem thêm về đặc điểm và cách sử dụng 関西弁(kansai-ben)

Kyo-kotoba (Ngôn ngữ được sử dụng ở Kyoto)

京ことば(kyo-kotoba) là phương ngữ được nói ở Kyoto, nổi tiếng với âm điệu nhẹ nhàng và thanh lịch.

京ことばRomajiÝ nghĩa
ごめんやすgomen yasuXin chào
おいでやすoide yasuChào mừng
おおきにookinicảm ơn

📘Xem thêm về đặc điểm và cách sử dụng 京ことば(kyo-kotoba)

Từ tượng thanh trong tiếng Nhật (Giongo & Gitaigo)

Tiếng Nhật có rất nhiều từ dùng để diễn tả âm thanh, chuyển động và cảm xúc thông qua âm thanh. Những từ này được gọi là “onomatope,” hay “擬音語(giongo)” và “擬態語(gitaigo).” Một đặc điểm của tiếng Nhật là các từ này được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ về từ tượng thanh thường dùng

OnomatopeRomajiTiếng ViệtMô tả
どきどきdoki dokitim đập nhanh / hồi hộpCảm giác hồi hộp hoặc tim đập mạnh
きらきらkira kiralấp lánh / sáng bóngThứ gì đó sáng hoặc đẹp
ぐっすりgussuringủ sayNgủ rất sâu
わくわくwaku wakuháo hức / mong chờCảm giác háo hức hoặc mong đợi điều gì đó

📘Xem thêm về Từ tượng thanh tiếng Nhật (Giongo & Gitaigo)

【Kèm Video】Tiếng Nhật hữu ích cho các tình huống kinh doanh

Trong các video dưới đây, bạn có thể học các cách diễn đạt tiếng Nhật thường dùng trong văn phòng thông qua các ví dụ hội thoại. Hãy chú ý kiểm tra cả cách phát âm và ngữ điệu tự nhiên nhé.

Những từ ngữ theo mùa dùng trong thư và email tiếng Nhật

Những từ ngữ theo mùa dùng trong thư và email tiếng Nhật

Ở Nhật Bản, có phong tục thêm các từ ngữ theo mùa vào đầu thư và email. Điều này được gọi là 「時候のあいさつ(jikou no aisatsu)」. Mặc dù cách diễn đạt này không phổ biến trong tiếng Việt, nhưng trong tiếng Nhật, việc sử dụng những từ gợi nhớ đến mùa là cách thể hiện sự quan tâm đến người nhận.

📘Xem danh sách các lời chào theo mùa bằng tiếng Nhật

Mục lục

Survey[Trả lời khảo sát]Hãy trả lời những câu hỏi về du lịch Nhật Bản.







Giới thiệu thêm