【Mới nhất năm 2025】Xu hướng đặt tên ở Nhật Bản! "Tên phi giới tính" và "tên vintage" được ưa chuộng!

  • 31/5/2025
  • Cody Ng
  • Myo

【2025年最新】日本の名付けトレンドを公開!「ジェンダーレスネーム」「レトロネーム」が人気!

"Tên Kira Kira" đã biến mất? Gần đây, việc đặt cho em bé một tên gọi độc đáo theo nhiều cách đa dang, như "tên vintage", "tên lá", "tên hoa điểu phong nguyệt" hay "tên theo bầu trời" đang trở nên phổ biến. Ngoài ra, những cái tên mang ý nghĩa liên quan đến tháng sinh cũng rất được ưa chuộng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả các "tên 〇〇" đang thịnh hành trong những năm gần đây. Hoàn hảo cho những ai đang tìm ý tưởng về tên gọi bằng tiếng Nhật!

Bài viết liên quan

Về văn hóa đặt tên ở Nhật Bản và những cái tên thịnh hành. "Tên Kira Kira" từng hot một thời là gì?

日本の名前文化とトレンドネームについて。話題となった「キラキラネーム」とは?

Văn hóa đặt tên của Nhật Bản nhấn mạnh âm thanh, ý nghĩa và mong muốn của cha mẹ, đồng thời cũng ẩn chứa những ý nghĩa sâu sắc, cảm xúc theo mùa và kì vọng. Người ta thường sử dụng kanji để viết tên, nhưng cũng có những cái tên hiragana mang lại ấn tượng nhẹ nhàng và thân thiện.

Ngoài ra, tên Nhật Bản phân ra "cách đọc" và "cách viết", ngay cả khi chúng là cùng một cách gọi, ý nghĩa cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào chữ Hán được sử dụng. Ví dụ như tên "Haruka", tùy theo cách viết kanji "遥", "陽香", hay "春花" (tất cả đều được đọc là Haruka) mà cảm quan và ý nghĩa đặt vào đó sẽ thay đổi. Vì vậy, có thể nói sự đa dạng và phạm vi thể hiện văn hóa đặt tên của Nhật Bản là rất rộng. 

Định nghĩa của một cái tên Kira Kira là gì? Không thể sử dụng nó theo luật pháp!?

キラキラネームの定義は?法律で使えない!?

Kể từ những năm 2000, "những cái tên Kira Kira", như "Kokoa (心愛)", "Enjieru (天使)", "Kiti (姫星)", những tên khác biệt với cách đọc và cách viết không đồng nhất, đã thu hút sự chú ý trên các nền tảng internet và truyển thông. Tuy nhiên, việc khó đọc và các ảnh hưởng của nó đến đời sống xã hội đã trở thành một mối quan tâm, do những tác động đến công việc và cuộc sống học đường của chính chủ. Ngoài ra, theo Luật Sổ hộ khẩu sửa đổi sẽ có hiệu lực vào tháng 5 năm 2025, việc sử dụng một cái tên không theo cách đọc thông thường, như "tên Kira Kira", sẽ không được công nhận nếu không có nguyên do phù hợp.

Vì vậy, hiện nay, thay vì những cái tên Kira Kira, xu hướng mới về "tên vintage" dễ đọc và ý nghĩa, cùng những cái tên liên quan đến thiên nhiên và các mùa đang dần phổ biến. Dưới đây là một số cái tên thịnh hành.

Tên vintage là gì?

レトロネームとは?

Khi nói đến việc đặt tên cho các cô gái, "những cái tên vintage" với âm thanh cổ điển đậm chất Nhật Bản đang trở nên phổ biến. Có rất nhiều cái tên gợi lên hình ảnh thiên nhiên, mùa và thẩm mỹ truyền thống của Nhật Bản. Ví dụ, những cái tên chữ Hán như "Koto (琴)" - tên một loại nhạc cụ dây phổ biến trong giới quý tộc và mang hình ảnh cao quý, "Sakura (桜)" hay "Haba (葉)" - gợi cảm giác về mùa, và "Tsumugi (紬)" - tên loại vải lụa cao cấp. Vẻ đẹp được yêu thích từ xa xưa vẫn được nhiều bậc phụ huynh ủng hộ cho đến ngày nay.

Ví dụ (kanji, cách đọc chính):

  • Con gái: 結月 (Yuzuki), 凪紗 (Nagisa), 彩葉 (Iroha), 柚葉 (Yuzuha), 琴葉 (Koto ha), 紬 (Tsumugi), 楓 (Kaede), 澪 (Mio), 翠 (Sui/Midori), 葵 (Aoi), 詩 (Uta), 菫 (Sumire), 桜 (Sakura), 茉白 (Mashiro), 六花 (Rikka), 莉子 (Riko), v.v.

Tên hoa điểu phong nguyệt là gì?

花鳥風月ネームとは?

"Tênhoa điểu phong nguyệt" là những tên gắn liền với phong cảnh thiên nhiên và bầu không khí tuyệt đẹp như hoa, chim, gió và mặt trăng, và ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Cái tên này thể hiện sự tôn kính đối với thiên nhiên, mong muốn coi trọng sự hài hòa với thiên nhiên và kì vọng cha mẹ mong con mình cũng tuyệt vời như tên gọi. Đặc biệt, những cái tên như "Kaede (楓) - Phong" và "Yuzuki (柚月) - Nguyệt" gợi nhắc thiên nhiên bốn mùa quen thuộc với người dân Nhật Bản từ xa xưa đang thu hút sự chú ý.

Ví dụ (kanji, cách đọc chính):

  • Con gái: 碧/葵 (Aoi), 雛 (Hina), 風花 (Fūka), 柚月 (Yuzuki), v.v.
  • Con trai: 颯 (Sō), 碧人 (Aoto), 蓮 (Ren), 楓真 (Fūma), 千隼 (Chihaya), v.v.

Tên phi giới tính là gì?

ジェンダーレスネームとは?

Trong những năm gần đây, với sự lan rộng của các giá trị không bị ràng buộc bởi giới tính, "những cái tên phi giới tính" có thể được đặt tên cho cả nam và nữ đã và đang thu hút sự chú ý. Họ có xu hướng sử dụng nhiều tên hai âm tiết, trung tính, nhẹ nhàng và dễ gọi dễ nhớ. Đặc trưng tiêu biểu là sự phù hợp với tất cả mọi người. Trong thế giới ngày nay, nơi lối sống phi giới được tôn trọng, có thể nói đó là một phong cách đặt tên hiện đại chấp nhận các giá trị đa dạng.

Ví dụ (kanji, cách đọc):

  • Bé gái và bé trai: Haru, Natsuki , Yuzuki, Mitsuki, Sora, Hinata, Nagi, v.v.

 Tên hậu tố 〇〇 là gì? Tên hậu tố To, hậu tố Ha, v.v.

〇止めネームとは?と止めネーム、葉止めネームなど

Khi đặt tên cho con trai, xu hướng trong những năm gần đây là sử dụng hậu tố "To" để kết thúc, mang âm sắc đáng tin cậy và nam tính. "Sho (翔)" và "To (斗)" là chữ kanji thường được sử dụng cho "tên hậu tố To". Dù sinh vào mùa nào trong năm, "Tên hậu tố To" luôn được ưa chuộng và có thể nói là một trong những cái tên tiêu chuẩn cho các bé trai. Ngoài ra, còn có "tên hậu tố Ki", "tên hậu tố Ta" và "tên hậu tố Ha".

Mặt khác, trong tên của các cô gái, "tên hậu tố Ha" sử dụng "葉" (ha) làm hậu tố đang thu hút sự chú ý. Hình ảnh thiên nhiên trong "Ha" mang lại ấn tượng nhẹ nhàng và đẹp đẽ, đồng thời, nó cũng được ưa chuộng như một "tên vintage" mang hơi thở cổ điển.

Ví dụ (kanji, cách đọc chính):

  • Cô gái (tên Ha): 彩葉 (Iroha), 琴葉 (Kotoha), 柚葉 (Yuzuha), 音葉 (Otoha), 絃葉 (Itaha), 詩葉 (Utaha), v.v.
  • Con trai: 陽翔 (Haruto), 湊 / 湊斗 (Minato), 碧斗 (Aoto), 結翔 (Yuito), 大翔 (Hiroto), 海翔 (Kaito), 暁斗 (Akito), 悠人 (Yūto), 絢斗 (Ayato) v.v.

Tên bầu trời là gì?

スカイネームとは?

"Tên bầu trời", gợi lên hình ảnh bầu trời và bay lượn, được yêu thích để đặt tên cho các cậu bé với các ký tự kanji liên tưởng đến bầu trời xanh cao rộng và đôi cánh vỗ tự do, chẳng hạn như "Aki (空)" hay "Sho (翔)". Nó thể hiện kì vọng rằng tương lai sẽ mở rộng như bầu trời, và hướng tới một tương lai tự do và tươi sáng.

Ví dụ (kanji, cách đọc chính):

  • Con trai: 結翔 (Yuito), 陽翔 (Haruto), 蒼空 (Sora), 朔空 (Saku), 大空 (Sora), v.v.

Tên Nhật Bản gắn liền với "mùa xuân": Tên Sakura, v.v.

「春」にちなんだ日本の名前:サクラネームなど

Những cái tên gợi lên cảm giác mùa xuân có xu hướng trở nên phổ biến. Đầu tiên, có "tên Haru" sử dụng "春- mùa xuân" hay "はる", hoặc "tên theo các loài hoa" gợi nhớ đến mùa xuân đầy hoa. Đặc biệt, "tên theo loài hoa" như "tên hoa anh đào" sử dụng "Sakura (桜)" và "tên hoa cải" sử dụng "Na (菜)" gợi nhắc đề cập đến hoa cải vàng  vào mùa xuân đặc biệt được các cô gái ưa chuộng.

Ví dụ (kanji, cách đọc chính):

  • Cô bé:
    • Tên Haru: 心春 (Koharu), 彩春 (Iroha), 美春 (Miharu), 陽葵 (Haruhi), v.v.
    • Tên hoa anh đào: 美桜 / 未桜 / 実桜 (Mio), 桜 (Sakura), 桜都 (Oto), 凪桜 (Nagisa), 凛桜 / 莉桜 (Rio), 唯桜 (Io), 桜菜 (Sana), v.v.
    • Tên hoa cải dầu: 結菜 (Yuina), 陽菜 (Hina), 紗菜 (Sana), 陽菜乃 (Hinano), v.v.
  • Cậu bé:
    • Tên Haru:  陽翔 / 陽斗 / 遥斗 / 春斗 (Haruto), 晴 (Haru), 悠陽 (Haruhi), 悠真 (Haruma), 春輝 (Haruki), v.v.
    • Tên hoa anh đào: 桜史 (Ōshi), 蓮桜 (Reo), 吏桜 (Rio), 凪桜 (Nagisa), v.v.

Tên Nhật Bản được đặt theo tên "mùa hè": tên biển, v.v.

「夏」にちなんだ日本の名前:マリンネームなど

Khi nói đến việc đặt tên cho những người sinh vào mùa hè, chữ "夏 - mùa hè" là một chữ Hán được nhiều người lựa chọn hàng năm. Ngoài ra, những cái tên mang hơi hướng mùa hè, như "tên Hisama" sử dụng "陽" chỉ mặt trời và "tên biển" kết hợp chữ Hán và các cách đọc liên quan đến biển, chẳng hạn như "凪" mang nghĩa sự yên tĩnh của biển, gió và sóng, cũng rất phổ biến.

Ví dụ (kanji, cách đọc chính):

  • Bé gái:
    • Tên mùa hè: 夏帆 (Kaho), 鈴夏 (Suzuka), 瑠夏 (Ruka), 楓夏 (Fūka), 夏蓮 (Karen), 夏音 (Kanon), 夏葵 (Natsuki), 一夏 (Ichika), v.v.
    • Tên Hisama: 陽葵 (Himari), 陽菜 (Hina), 陽菜乃 (Hinano), 心陽 (Koharu), 陽咲 (Hinata), 陽凪/陽愛 (Hina), v.v.
    • Tên biển: 凪紗/凪咲 (Nagisa), 凪 (Nagi), 美海 (Miu), 海音 (Mion), 海羽 (Miu), v.v.
  • Bé trai:
    • Tên mùa hè: 夏向 (Kanata), 夏生 (Natsuki), 琉夏 (Ruka), 夏暉/夏輝/夏希 (Natsuki), v.v.
    • Tên : 陽翔 (Haruto), 陽向 (Hinata), 旭 (Asahi), v.v.
    • Tên biển: 凪 (Nagi), 湊/湊斗/湊翔/湊音 (Minato), 凪翔 (Nagito), 海翔 (Kaito), 湊大 (Sōta), 海/櫂 (Kai), v.v.

Tên Nhật Bản gắn liền với "mùa thu": tên cây phong, v.v.

「秋」にちなんだ日本の名前:メープルネームなど

Trong việc đặt tên cho những đứa trẻ sinh ra vào mùa thu, "tên cây phong" sử dụng chữ Hán cho "cây phong" được ghi nhận hàng năm. Từ xa xưa, "Kaede" là một ký tự kanji đã quen thuộc với người Nhật Bản vì vẻ đẹp của lá mùa thu. Ngoài ra, những cái tên bao gồm cách đọc "Aki" cho "mùa thu" có xu hướng phổ biến hơn trong thời kỳ sinh ra vào mùa thu. Ngoài ra, mùa thu là mùa tốt nhất để ngắm trăng trong không khí trong lành và khí hậu ôn hòa, vì vậy "tên mặt trăng" sử dụng "mặt trăng" cũng rất phổ biến.

Ví dụ (kanji, cách đọc chính):

  • Bé gái:
    • Tên cây phong: Misalnya, 楓 (Kaede), 楓佳/楓果/楓香 (Fūka), 楓菜 (Fūna), v.v.
    • Tên mặt trăng: 結月/柚月 (Yuzuki), 美月 (Matsuki), 葉月 (Haduki), 雫月 (Shizuku),  v.v.
  • Bé trai:
    • Tên mùa thu: 暁斗 (Akito), 翠 (Aki), 旭/暁 (Akira), 千暁 (Chiaki), v.v.
    • Tên mặt trăng: 悠月/結月/優月 (Yuzuki), 渚月/梛月 (Natsuki), 維月 (Itsuki), v.v.

Tên Nhật Bản gắn liền với "mùa đông": tên hiiragi, v.v.

「冬」にちなんだ日本の名前:ヒイラギネームなど

Đối với những em bé được sinh ra vào mùa đông, những cái tên sử dụng chữ Hán theo mùa như ""柊" (hiiragi), "柚" (yuzu), hay "凛" (rin) rất phổ biến. "Hiiragi" là một loài hoa nở vào mùa đông và có bộ "冬 - mùa đông", vì vậy nó được ưa chuộng hơn vì mang đậm chất mùa đông. "Yuzu" thường được đặt tên theo phong tục truyền thống của Nhật Bản là tắm yuzu vào ngày đông chí. Ngoài ra, "Rin" đang trở nên phổ biến như một ký tự kanji thể hiện không khí trong lành và bầu không khí mùa đông trang nghiêm, do ấn tượng thuần khiết và thanh lịch của nó.

Ví dụ (kanji, cách đọc chính):

  • Bé gái:
    • Tên Yuzu: 柚葉 (Yuzuha), 柚希 (Yuzuki), 柚月 (Yuzuki),  v.v.
    • Tên rin: 凛 (Rin), 凛桜/凛音 (Rio), v.v.
  • Bé trai:
    • Tên holly: 柊/柊羽 (Shū), 柊汰 (Shūta), 柊真 (Shūma), 柊斗/柊翔 (Shūto), 柊月 (hizuki, hizuki), v.v.


Nguồn: Baby Calendar, PR TIMES (Baby Calendar) 

Mục lục

Survey[Trả lời khảo sát]Hãy trả lời những câu hỏi về du lịch Nhật Bản.







Giới thiệu thêm