期限きげん

Kỳ hạn

名詞

■Ví dụ

宿題しゅくだい期限きげん明日あしたまでです。

Thời hạn nộp bài tập đến ngày mai.

そんな、間に合いまにあいません。

Vậy sao... Không kịp đâu.

Từ vựng về "Trường học"