理系りけい

Khoa toán lý

名詞

■Ví dụ

理系りけい男性だんせいは、人気にんきがあります。

Khoa toán lý được nhiều bạn nam ưa chuộng.

わたし数学すうがく得意とくいですよ。

Tôi cũng giỏi toán.

Từ vựng về "Trường học"