期間きかん

Thời kỳ

名詞

■Ví dụ

夏休みなつやすみ期間きかんは2か月かげつです。

Thời gian nghỉ hè khoảng 2 tháng.

わたしはずっといえにいます。

Tôi ở nhà suốt.

Từ vựng về "Trường học"