学部がくぶ

Khoa, ngành

名詞

■Ví dụ

この大学だいがくでは、学部ぶんがくぶ人気にんきです。

Khoa văn học rất nổi tiếng trong trường đại học này.

わたし学部ぶんがくぶでした。

Tôi cũng đã thuộc khoa văn học.

Từ vựng về "Trường học"