座席ざせき

Chỗ ngồi

名詞

■Ví dụ

あなたの座席ざせきはこちらですよ。

Chỗ ngồi của anh (chị) ở đây.

窓際まどぎわですね。

Cạnh cửa sổ đúng không ạ.

Từ vựng về "Trường học"