暗記あんき(する)

Ghi nhớ, thuộc lòng

名詞
動詞

■Ví dụ

日本語にほんご挨拶あいさつ暗記あんきしてください。

Hãy học thuộc lòng cách chào hỏi bằng tiếng Nhật.

もう覚えおぼえていますよ。

Tôi đã nhớ hết rồi.

Từ vựng về "Trường học"