来日らいにち(する)

Đến Nhật

名詞
動詞

■Ví dụ

有名ゆうめいなアーティストが来日らいにちするそうです。

Nghe nói nghệ sĩ nổi tiếng sẽ đến Nhật.

楽しみたのしみですね!

Mong đợi quá nhỉ!

Từ vựng về "Du lịch"