両替りょうがえ(する)

Đổi tiền tệ

名詞
動詞

■Ví dụ

空港くうこうで、お金おかね両替りょうがえしましょう。

Đổi tiền ở sân bay thôi.

両替りょうがえじょはどこですか?

Chỗ đổi tiền ở đâu ạ?

Từ vựng về "Du lịch"