おやつ

Đồ ăn vặt

名詞

■Ví dụ

おやつにチョコレートを食べたべませんか。

Anh (Chị) có ăn vặt món socola không?

プリンにしましょうよ。

Hãy ăn bánh flan đi.

Từ vựng về "Ăn uống"