残すのこす

Để lại

動詞

■Ví dụ

おなかがいっぱいで、ごはんを残しのこしました。

Tôi no nên đã chừa cơm lại.

では、わたしがもらいます。

Vậy thì tôi xin nhận.

Từ vựng về "Ăn uống"