夕食ゆうしょく

Ăn tối

名詞

■Ví dụ

夕食ゆうしょく時間じかん何時なんじですか?

Ăn tối lúc mấy giờ?

19です。

19 giờ ạ.

Từ vựng về "Ăn uống"