*AI Translated
Nếu bạn muốn tận hưởng trọn vẹn mùa đông ở Nhật Bản, tại sao không thử trải nghiệm sức hấp dẫn của những ngọn núi tuyết tại các khu trượt tuyết? Dưới đây, chúng tôi xin giới thiệu 30 khu trượt tuyết được đề xuất tại Niigata và Nagano, thân thiện với người mới bắt đầu và có thể di chuyển từ Tokyo chỉ trong 1–3 giờ bằng Shinkansen hoặc xe buýt trực tiếp. Chúng tôi đã tổng hợp thông tin dễ hiểu cho mùa 2025–2026, bao gồm thời gian hoạt động, số lượng và loại đường trượt, có hay không trượt tuyết ban đêm, hỗ trợ ngôn ngữ nước ngoài tại trường dạy trượt tuyết, giá vé, các loại vé một phần và phương thức di chuyển. Dù bạn là người mới hay đã có kinh nghiệm, hãy sử dụng hướng dẫn này để tìm khu trượt tuyết phù hợp nhất với trình độ của mình.
* Nếu bạn mua hoặc đặt chỗ cho các sản phẩm được giới thiệu trong bài viết, một phần doanh số bán hàng sẽ có thể được hoàn lại cho FUN!JAPAN.
🚅Đặt vé tàu Shinkansen tại NAVITIME Travel!👉Nhấp vào đây
😄Trải nghiệm chuyến đi Nhật Bản thuận tiện hơn với NAVITIME eSIM!👉Nhấp vào đây
Cách chọn khu trượt tuyết ở Nhật Bản: Mẹo để lựa chọn phù hợp
Nhật Bản có rất nhiều khu trượt tuyết chất lượng cao trải dài từ Bắc đến Nam, mỗi nơi đều có những đặc trưng riêng, từ tuyết bột đẳng cấp thế giới đến những sườn dốc rộng lớn. Điều quan trọng nhất khi chọn khu trượt tuyết là tìm nơi phù hợp với phong cách của bạn. Hãy tham khảo các điểm dưới đây để tìm điểm đến trượt tuyết lý tưởng.
Các đường trượt phù hợp với trình độ của bạn
Hãy kiểm tra tỷ lệ các đường trượt cho người mới, trung cấp và nâng cao, cũng như tổng số đường trượt. Đối với người mới bắt đầu, nên chọn các khu có ít nhất 40% đường trượt dành cho người mới để yên tâm hơn. Số lượng đường trượt càng nhiều thì càng ít bị nhàm chán. Các khu ở độ cao lớn thường có chất lượng tuyết tốt và ổn định hơn, tuyết bột mềm được đánh giá cao cũng rất lý tưởng cho người mới vì ngã không đau và rất phù hợp để luyện tập. Các đường trượt chưa được san phẳng và khu vực backcountry là thử thách dành cho người trung cấp và nâng cao, nên người mới không nên vào những khu vực này.
Nếu trường dạy trượt tuyết có hỗ trợ ngôn ngữ nước ngoài, du khách quốc tế có thể tham gia lớp học mà không lo rào cản ngôn ngữ. Đối với gia đình có trẻ nhỏ, nên chọn khu có công viên trẻ em, snow park hoặc dịch vụ trông trẻ để cả nhà đều có thể yên tâm tận hưởng thể thao mùa đông.
Tận dụng tối đa thời gian với “vé theo giờ” và “vé trượt tuyết ban đêm”
Để trượt tuyết tại các khu ở Nhật, bạn cần mua vé lift để đi cáp treo và gondola. Loại phổ biến nhất là “vé một ngày”, cho phép sử dụng không giới hạn trong giờ hoạt động. Tuy nhiên, nhiều khu cũng có “vé theo giờ” cho phép trượt theo từng giờ, và “vé trượt tuyết ban đêm” tại các khu có hoạt động buổi tối, giúp bạn trượt từ chiều muộn đến tối. Những loại vé này thường rẻ hơn vé cả ngày, rất tiết kiệm nếu bạn chỉ có ít thời gian. Đặc biệt phù hợp cho những ai cảm thấy lãng phí khi mua vé cả ngày mà chỉ trượt được một lúc, ví dụ như sau khi đến nơi vào ngày đầu tiên hoặc buổi sáng ngày cuối cùng. Nếu dự định trượt nhiều ngày, mua vé hai ngày hoặc nhiều ngày sẽ kinh tế hơn.
Di chuyển từ Tokyo
Có ba cách chính để đến các khu trượt tuyết từ Tokyo. Đầu tiên là đi Shinkansen. Từ ga Tokyo, bạn có thể đến các ga gần nhất ở Nagano hoặc Niigata trong 1–2 giờ, sau đó đi xe buýt đưa đón hoặc taxi đến khu trượt tuyết.
Lựa chọn thứ hai là xe buýt cao tốc. Nhiều tuyến xe buýt trực tiếp xuất phát từ các bến lớn như Shinjuku hoặc ga Tokyo đến các khu trượt tuyết khác nhau, rất tiện lợi và giá cả phải chăng, không cần chuyển tuyến.
Lựa chọn thứ ba là thuê xe ô tô. Cách này giúp bạn tự do di chuyển theo ý muốn, nhưng cần chú ý đến điều kiện đường xá thay đổi do tuyết và băng vào mùa đông. Có thể cần lốp chống trượt hoặc xích lốp. Nếu bạn không tự tin lái xe mùa đông, nên ưu tiên sử dụng phương tiện công cộng.
Bài viết liên quan
Danh sách 30 khu trượt tuyết được đề xuất, dễ dàng di chuyển từ Tokyo
Từ đây, chúng tôi sẽ giới thiệu 30 khu trượt tuyết được đề xuất tại Nhật Bản, dễ dàng di chuyển từ Tokyo. Chúng tôi đã tổng hợp các thông tin chính như thời gian hoạt động dự kiến cho mùa 2025–2026, địa điểm, số lượng đường trượt, tỷ lệ đường trượt cho người mới bắt đầu, có trượt tuyết ban đêm hay không, hỗ trợ ngôn ngữ nước ngoài tại trường dạy trượt tuyết, giá vé (vé thang máy 1 ngày cho người lớn), các loại vé theo thời gian, và chi tiết về cách di chuyển, tất cả đều được trình bày một cách dễ hiểu.
*1 Giá vé là giá vé thang máy 1 ngày cho người lớn. Có thể có ưu đãi giảm giá khi mua trước qua mạng. Vui lòng kiểm tra chi tiết trên trang web chính thức.
*2 Các loại vé theo thời gian: AM = vé buổi sáng, PM = vé buổi chiều, 2h = vé 2 giờ, 4h = vé 4 giờ, v.v.
*3 Hỗ trợ ngôn ngữ nước ngoài: EN = tiếng Anh, CH = tiếng Trung, CAN = tiếng Quảng Đông, TH = tiếng Thái
*4 Di chuyển: 🚅 = Tàu Shinkansen hoặc Shinkansen + tàu từ ga Tokyo, 🚌 = Xe buýt cao tốc từ trung tâm Tokyo
【Tỉnh Niigata】Các khu trượt tuyết khu vực Echigo-Yuzawa
| Thời gian hoạt động (Dự kiến) | Tên khu trượt tuyết (HP URL) | Địa điểm | Số đường trượt | Tỷ lệ cho người mới | Giá vé *1 | Vé theo thời gian (Loại) *2 | Trượt tuyết ban đêm | Trường dạy trượt tuyết ngôn ngữ nước ngoài *3 | Di chuyển *4 |
| 2025/11/22– 2026/5/17 | Kagura Ski Resort | Bản đồ | 30 | 37% | 7,500 yên | AM/PM | × | EN, CH | 🚅 Ga Echigo-Yuzawa (khoảng 70 phút) → Xe buýt (khoảng 18 phút) |
| 2025/12/6– 2026/4/5 | Joetsu Kokusai Ski Resort | Bản đồ | 22 | 30% | 5,800 yên | PM | 〇 | EN | 🚅 Ga Echigo-Yuzawa (khoảng 70 phút) → Tàu (khoảng 13 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 10 phút) |
| 2025/12/12– | Kandatsu Snow Resort | Bản đồ | 16 | 30% | 5,500 yên | 4h | 〇 | EN | 🚅 Ga Echigo-Yuzawa (khoảng 70 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 7 phút) |
| 2025/12/13– | Yuzawa Kogen Ski Resort | Bản đồ | 8 | 30% | 6,900 yên | 4h | × | EN, CH | 🚅 Ga Echigo-Yuzawa → Đi bộ (8 phút) |
| 2025/12/13– 2026/4/5 | Naeba Ski Resort | Bản đồ | 24 | 42% | 7,800 yên | 4h, 8h | 〇 | EN, CH | 🚅 Ga Echigo-Yuzawa (khoảng 70 phút) → Xe buýt (khoảng 45 phút) |
| 2025/12/19– | NASPA Ski Garden | Bản đồ | 8 | 40% | 7,000 yên | 5h | 〇 | EN, CH | 🚅 Ga Echigo-Yuzawa (khoảng 70 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 3 phút) |
| 2025/12/19– | Ishiuchi Maruyama Ski Resort | Bản đồ | 23 | 30% | 7,900 yên | 4h, 10h | 〇 | × | 🚅 Ga Echigo-Yuzawa (khoảng 70 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 10 phút) |
| 2025/12/20– | Iwappara Ski Resort | Bản đồ | 20 | 40% | 5,500 yên | PM | 〇 | × | 🚅 Ga Echigo-Yuzawa (khoảng 70 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 10 phút) |
| 2025/12/20– | Yuzawa Park Resort | Bản đồ | 11 | 40% | 4,500 yên | AM/PM | 〇 | × | 🚅 Ga Echigo-Yuzawa (khoảng 70 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 10 phút) |
| 2025/12/20– | GALA Yuzawa Snow Resort | Bản đồ | 16 | 35% | 7,300 yên | 4h | × | EN, TH, CH, CAN | 🚅 Kết nối trực tiếp với ga Gala Yuzawa (nhanh nhất khoảng 71 phút) |
| 2025/12/20– | Maiko Snow Resort | Bản đồ | 26 | 40% | 7,000 yên | 5h | 〇 | EN, CH | 🚅 Ga Echigo-Yuzawa (khoảng 70 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 20 phút) |
| Chưa công bố | Yuzawa Nakazato Snow Resort | Bản đồ | 16 | 40% | 5,800 yên | 5h | 〇 | EN, CH | 🚅 Ga Echigo-Yuzawa (khoảng 70 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 15 phút) |
【Tỉnh Niigata】Các khu trượt tuyết khu vực Myoko
| Thời gian hoạt động (Dự kiến) | Tên khu trượt tuyết (HP URL) | Địa điểm | Số đường trượt | Tỷ lệ cho người mới | Giá vé *1 | Vé theo thời gian (Loại) *2 | Trượt tuyết ban đêm | Trường dạy trượt tuyết ngôn ngữ nước ngoài *3 | Di chuyển *4 |
| 2025/12/13– 2026/3/29 | Akakura Onsen Ski Area | Bản đồ | 17 | 65% | 7,000 yên | 5h | 〇 | EN | 🚅 Ga Myoko-Kogen (khoảng 140 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 8 phút) |
| 2025/12/13– | ALPEN BLICK Ski Resort | Bản đồ | 16 | 32% | 6,900 yên | 4h | × | × | 🚅 Ga Myoko-Kogen (khoảng 140 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 10 phút) |
| 2025/12/13– 2026/03/29 | Myoko Suginohara Ski Resort | Bản đồ | 16 | 40% | 8,000 yên | 4h | × | EN, CH | 🚅 Ga Myoko-Kogen (khoảng 140 phút) → Xe buýt (khoảng 30 phút) |
【Tỉnh Nagano】Các khu trượt tuyết khu vực Hakuba
| Thời gian hoạt động (Dự kiến) | Tên khu trượt tuyết (HP URL) | Địa điểm | Số đường trượt | Tỷ lệ cho người mới | Giá vé *1 | Vé theo thời gian (Loại) *2 | Trượt tuyết ban đêm | Trường dạy trượt tuyết ngôn ngữ nước ngoài *3 | Di chuyển *4 |
| 2025/11/28– | Tsugaike Mountain Resort | Bản đồ | 10 | 50% | 8,200 yên | AM/PM | × | EN, CH | 🚅 Ga Nagano (khoảng 90 phút) → Xe buýt (khoảng 90 phút) |
| 2025/12/1– 2026/3/15 | Hakuba Happo-one Snow Resort | Bản đồ | 16 | 30% | 8,700 yên | AM/PM | × | EN | 🚌 Trạm xe buýt "Hakuba Happo" (khoảng 5 giờ) |
| 2025/12/13– 2026/4/5 | Hakuba Norikura Onsen Ski Resort | Bản đồ | 14 | 30% | 6,200 yên | 4h | × | EN | 🚅 Ga Nagano (khoảng 90 phút) → Xe buýt (khoảng 90 phút) |
| 2025/12/13– 2026/3/30 | Hakuba Norikura Onsen Ski Resort | Bản đồ | 16 | 40% | 6,200 yên | 4h | 〇 | EN, CH | 🚅 Ga Nagano (khoảng 90 phút) → Xe buýt (khoảng 120 phút) |
| 2025/12/13– 2026/3/22 | HAKUBA VALLEY Kashimayari Ski Resort Family Park | Bản đồ | 12 | 40% | 5,900 yên | × | × | EN, CH, CAN | 🚅 Ga Nagano (khoảng 90 phút) → Xe buýt (khoảng 60 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 60 phút) |
| 2025/12/19– | White Resort Hakuba Sanosaka | Bản đồ | 10 | 40% | 5,400 yên | 3h, 5h | × | EN, CH | 🚅 Ga Nagano (khoảng 90 phút) → Xe buýt (khoảng 70 phút) → Tàu (khoảng 30 phút) |
| Chưa công bố | Able Hakuba Goryu | Bản đồ | 15 | 35% | 9,500 yên | AM/PM | 〇 | EN, CH | 🚌 Trạm xe buýt "Hakuba Goryu" (khoảng 5 giờ) |
| Chưa công bố | Hakuba47 Winter Sports Park | Bản đồ | 8 | 30% | 9,500 yên | AM/PM | × | EN | 🚌 Trạm xe buýt "Hakuba47" (khoảng 5 giờ 13 phút) |
| Chưa công bố | Hakuba Iwatake Snow Field | Bản đồ | 9 | 15% | 6,500 yên | AM/PM | × | EN, CH | 🚌 Trạm xe buýt "Hakuba Iwatake Mountain Resort" (khoảng 5 giờ 20 phút) |
| Chưa công bố | Jigatake Happy Snow Park | Bản đồ | 7 | 70% | 5,400 yên | AM/PM | 〇 | EN, CH | 🚌 Trạm xe buýt "Shinano-Omachi Station" (khoảng 4 giờ 30 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 15 phút) |
【Tỉnh Nagano】Các khu trượt tuyết khu vực Karuizawa, Nozawa, Iiyama
| Thời gian hoạt động (Dự kiến) | Tên khu trượt tuyết (HP URL) | Địa điểm | Số đường trượt | Tỷ lệ cho người mới | Giá vé *1 | Vé theo thời gian (Loại) *2 | Trượt tuyết ban đêm | Trường dạy trượt tuyết ngôn ngữ nước ngoài *3 | Di chuyển *4 |
| 2025/11/1– 2026/3/31 | Karuizawa Prince Hotel Ski Resort | Bản đồ | 14 | 58% | 8,000 yên | PM | × | EN, CH | 🚅 Ga Karuizawa (khoảng 60 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 1 phút) / Đi bộ (khoảng 10 phút) |
| 2025/11/29– | Nozawa Onsen Ski Resort | Bản đồ | 44 | 40% | 7,500 yên | 4h | 〇 | EN | 🚅 Ga Iiyama (khoảng 100 phút) → Xe buýt (khoảng 25 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 15–20 phút) |
| 2025/12/13– 2026/3/29 | Madarao Mountain Resort | Bản đồ | 32 | 35% | 8,500 yên | 3h, 5h, v.v. | 〇 | EN | 🚅 Ga Iiyama (khoảng 100 phút) → Xe buýt (khoảng 30 phút) |
| 2025/12/20– 2026/3/29 | Tangram Ski Circus | Bản đồ | 19 | 30% | 6,500 yên | 4h | 〇 | EN, CH | 🚅 Ga Iiyama (khoảng 100 phút) → Xe buýt (khoảng 45 phút) |
| Chưa công bố | Togari Onsen Snow Resort | Bản đồ | 13 | 30% | 5,500 yên | AM/PM | 〇 | EN | 🚅 Ga Iiyama (khoảng 100 phút) → Xe buýt trung chuyển (khoảng 20 phút) |
【kkday】Liên quan đến phương tiện di chuyển
- Haneda Airport HND・Tokyo 23 Areas⮂East Japan Ski Resort Dịch vụ xe riêng đưa đón một chiều
- Di chuyển từ Narita/Haneda Airport đến Hakuba Ski Resort. Đặt trước dịch vụ xe buýt cao tốc đưa đón sân bay: SNOW LINER (Nagano)
- Di chuyển từ Narita/Haneda Airport đến Madarao/Akakura Ski Resorts. Đặt trước dịch vụ xe buýt cao tốc đưa đón sân bay. SNOW LINER (Nagano)
- Di chuyển từ Narita/Haneda Airport đến Shiga Kogen Ski Resort. Đặt trước dịch vụ xe buýt cao tốc đưa đón sân bay: SNOW LINER (Nagano)
- Dịch vụ xe đưa đón từ Downtown Tokyo đến Naeba Prince Hotel
Comments