勤務きんむ(する)

Làm việc

名詞
動詞

■Ví dụ

あなたの勤務きんむ時間じかんは、あさ10からよる6までです。

Thời gian làm việc của anh là từ 10 giờ sáng đến 6 giờ chiều.

8時間じかんですね。

8 tiếng đồng hồ đúng không ạ.

Từ vựng về "Công việc"