募集ぼしゅう(する)

Tuyển dụng

名詞
動詞

■Ví dụ

日本にほん企業きぎょう社員しゃいん募集ぼしゅうしています。

Công ty Nhật Bản đang tuyển nhân viên

働いはたらいてみたらどうですか。

Sao anh (chị) không làm việc thử?

Từ vựng về "Công việc"