乾杯かんぱい(する)

Cạn ly

名詞
動詞

■Ví dụ

日本酒にほんしゅ乾杯かんぱいしましょう。

Cùng cạn ly bằng rượu Nhật nào.

乾杯かんぱいお疲れ様おつかれさまでした。

Cạn ly! Anh (Chị) đã vất vả rồi.

Từ vựng về "Ăn uống"