朝食ちょうしょく

Ăn sáng

名詞

■Ví dụ

今日きょう朝食ちょうしょく食べたべませんでした。

Hôm nay tôi đã không ăn sáng.

寝坊ねぼうしたんですか?

Anh (Chị) đã ngủ quên ạ?

Từ vựng về "Ăn uống"