とく(する)

Lời

名詞
動詞

■Ví dụ

今日きょうは、お得おとく買い物かいものができました。

Tôi đã tiết kiệm được (= lời) trong mua sắm hôm nay.

幸せしあわせでしたね。

Vui quá nhỉ.

Từ vựng về "Mua sắm"