税込みぜいこみ

Bao thuế

名詞

■Ví dụ

料金りょうきん税込みぜいこみで1まんえんになります。

Giá tiền bao cả thuế là 10,000 yên ạ.

そんなに持っもっていません。

Tôi không có nhiều đến vậy.

Từ vựng về "Mua sắm"